Trang chủ / Từ vựng / Từ vựng theo chủ đề / Từ vựng tiếng Anh về Gia đình (Family)

Từ vựng tiếng Anh về Gia đình (Family)

Từ vựng tiếng Anh về Gia đình (Family)

Danh mục: Từ vựng | Từ vựng theo chủ đề

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Tổng hợp từ vựng về gia đình (Family) bao gồm những từ mô tả tình trạng hôn nhân, chỉ các mối quan hệ trong gia đình và một số từ liên quan đến đám cưới. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh hữu dụng về chủ đề gia đình và các câu nói dùng để chỉ mối quan hệ. Bạn có thể tham khảo và ghi lại take note lại nhé, biết đâu sẽ có lúc cần đó.

1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình

father (dad) bố
mother (mum) mẹ
son con trai
daughter con gái
parent bố mẹ
child (số nhiều: children) con
husband chồng
wife vợ
brother anh trai/em trai
sister chị gái/em gái
uncle chú/cậu/bác trai
aunt cô/dì/bác gái
nephew cháu trai
niece cháu gái
cousin anh chị em họ

2. Từ vựng tiếng Anh về  ông bà

grandmother (granny hay grandma)
grandfather (granddad hay grandpa) ông
grandparents ông bà
grandson cháu trai
granddaughter cháu gái
grandchild (số nhiều: grandchildren) cháu

3. Từ vựng tiếng Anh về  cặp đôi

boyfriend bạn trai
girlfriend bạn gái
partner vợ/chồng/bạn trai/bạn gái
fiancé chồng chưa cưới
fiancée vợ chưa cưới

4. Từ vựng tiếng Anh về  con riêng

godfather bố đỡ đầu
godmother mẹ đỡ đầu
godson con trai đỡ đầu
goddaughter con gái đỡ đầu
stepfather bố dượng
stepmother mẹ kế
stepson con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

5. Một số cụm từ tiếng Anh về chủ đề gia đình

family tree sơ đồ gia đình
distant relative hò hàng xa
dysfunctional family gia đình không êm ấm
close-knit family gia đình gắn bó
divorce li hôn
bitter divorce li thân (do tình cảm)
messy divorce li thân (tranh chấp tài sản)
blue blood dòng dõi hoàng tộc
adopted child con nuôi
orphan trẻ mồ côi
single mom bà mẹ đơn thân
mixed-race child trẻ con lai

6. Video

Xem thêm bài học hay:

Bài tập