Trang chủ / Ngữ pháp / Các loại giới từ trong tiếng Anh

Các loại giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là gì? Các loại giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh chính xác nhất. Khám phá ngay tại Tiếng Anh Thật Dễ.

Danh mục: Cấu trúc câu | Ngữ pháp

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Định nghĩa giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Một giới từ được đặt vào câu sẽ chỉ ra mối quan hệ giữa những đối tượng được đề cập trong câu ấy.

Ví dụ: “The dog sleeps on the sofa” (Con chó ngủ trên ghế sofa), từ “on” là một giới từ, giới thiệu giới ngữ “on the sofa”.

Trong tiếng Anh, các giới từ được dùng phổ biến là:

  • of” (của, thuộc, về,…)
  • to” (hướng tới, đến, đối với,…)
  • in” (trong, ở trong,…)
  • for” (cho, dành cho,…),
  • with” (với) và “on” (trên, lên,…)

Các loại giới từ trong tiếng Anh

Dựa vào chức năng mà giới từ được phân loại như  sau:

  • Giới từ chỉ thời gian: at, in, on..
  • Giới từ chỉ nơi chốn: before, under, after, above..
  • Giới từ chỉ chuyển động: across, along..
  • Giời từ khác: with, without, by..

1. Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ Cách dùng Ví dụ
At (ở, tại) Chỉ một địa điểm cụ thể At home, at the airport …
Dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới hoạt động / sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó At the cinema, …
Chỉ nơi làm việc, học tập At work , at school, at college …
In (ở trong, trong) Vị trí bên trong 1 diện tích hay một không gian 3 chiều In the room, in the park …
Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước In New York, in Paris, …
Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi / taxi In a car, in a taxi
Dùng chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ nơi chốn In the South, in the middle, in the back …
On (Trên, ở trên) Chỉ vị trí trên bề mặt On the table, on the wall …
Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà) On the floor, on the farm, …
Phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân On a bus, on a plane, on a bicycle…
Dùng trong cụm từ chỉ vị trí On the left, on the right…
    Một số giới từ chỉ vị trí phổ biến khác:
  • above (cao hơn, trên) below (thấp hơn, dưới)
  • over (ngay trên) under (dưới, ngay dưới)
  • insideoutside (bên trong – bên ngoài)
  • in front of (phía trước) behind (phía sau)
  • near (gần – khoảng cách ngắn)
  • by, beside, next to (bên cạnh)
  • between (ở giữa 2 người/ vật) among (ở giữa một đám đông hoặc nhóm người/ vật)

2. Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian

Giới từ Cách dùng Ví dụ
At (vào lúc) Chỉ thời điểm At 6PM, at midnight, at noon,…
Nói về những kì nghỉ (toàn bộ một kì nghỉ) At the weekend, at Christmas, …
In (trong) Chỉ một khoảng thời gian dài : tháng, mùa, năm In December, in 1993, in the 1990s
Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong ngày. In the morning, in the afternoon,…
On (vào) Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm On Monday, on 1st September,…
Chỉ một ngày trong kì nghỉ hoặc các buổi trong 1 ngày cụ thể On Christmas Day, on Monday morning,…

Một số giới từ chỉ thời gian phổ biến khác:

  • during (trong suốt một khoảng thời gian)
  • for (trong khoảng thời gian hành động hoặc sự việc xảy ra)
  • since (từ, từ khi)
  • fromto (từ … đến …)
  • by (trước/ vào một thời điểm nào đó)
  • until/ till (đến, cho đến)
  • before (trước) after (sau)

3. Các giới từ chỉ chuyển động

  • to (đến, tới một nơi nào đó)
  • from (từ một nơi nào đó)
  • across (qua, ngang qua)
  • along (dọc theo)
  • about (quanh quẩn, đây đó)
  • into (vào trong) – out of (ra khỏi)
  • up (lên) – down (xuống)
  • through (qua, xuyên qua)
  • towards (về phía)
  • round (quanh, vòng quanh)

Ngoài các giới từ chính đã được liệt kê ở trên, các giới từ và cụm giới từ sau đây được dùng để diễn tả:

Mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, so as to (để): For + V-ing/Noun

Ví dụ: We stopped for a rest. (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi)

To/In order to/ So as to + V-bare infinitive

Ví dụ: I went out to/in order to/so as to post a letter. (Tôi ra ngoài để gửi thư)

Nguyên nhân: for, because of, owning to + Ving/Noun (vì, bởi vì)

Ví dụ: We didn’t go out because of the rain. (Vì trời mưa nên chúng tôi không đi chơi.)

Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng)

Ví dụ: I go to school by bus. (Tôi tới trường bằng xe buýt.)
You can see it with a microscope. (Anh có thể quan sát nó bằng kính hiển vi.)

Hy vọng bài học này đã giúp các bạn hiểu được giới từ trong tiếng Anh là gì cũng như cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh. Nếu thấy hay, hãy chia sẻ bài học này cho bạn bè mình nhé!

Bài tập