Trang chủ / Ngữ pháp / Mạo từ / Cách sử dụng a little/a few và litte/few

Cách sử dụng a little/a few và litte/few

Cách sử dụng a little/a few và litte/few

Danh mục: Mạo từ | Ngữ pháp

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Không ít bạn sử dụng sai  a little/a few và litte/few. Việc hiểu đúng về cách sử dụng lượng từ trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng.

Trong bài học hôm nay, cùng Tiếng Anh Thật Dễ tìm hiểu cách sử dụng a little/a few và litte/few trong tiếng Anh nhé!

Cách sử dụng a little/little và a few/few (tính từ)

a little/little (tính từ) được sử dụng trước các danh từ không đếm được:

Ví dụ:
a little salt/little salt

a few/few (tính từ) được sử dụng trước các danh từ số nhiều:

Ví dụ:
a few people/few people

Tất cả các từ trên cũng có thể được sử dụng để làm đại từ, hoặc sử dụng một mình hoặc sử dụng kết hợp với of:

Ví dụ:
Sugar? ~ A little, please.
Only a few of these are any good.

Cách sử dụng a little, a few (tính từ và đại từ)

a little, chỉ một lượng nhỏ, hoặc khi mà người nói xem xét lượng của cái gì đó là một lượng nhỏ. a few, chỉ một số nhỏ, hoặc khi mà người nói xem xét số lượng của cái gì đó là một số lượng nhỏ.

Từ only có thể được đặt trước a little/a few để nhấn mạnh rằng lượng hoặc số lượng của cái gì đó là thực sự nhỏ theo ý kiến của người nói:

Ví dụ:
Only a few of our customers have accounts.

Nhưng khi sử dụng quite trước a few thì làm tăng số lượng một cách đáng kể:

Ví dụ:
I have quite a few books on art. (quite a lot of books)

Cách sử dụng a little, a few (tính từ và đại từ)

little và few được sử dụng để chỉ sự khan hiếm, thiếu thốn và thường mang nghĩa phủ định.

Ví dụ:
There was little time for consultation.

Sự sử dụng của little và few chủ yếu giới hạn trong tiếng Anh viết. Trong hội thoại, little và few thường được thay thế bởi hardly any. Trong trường hợp này, cấu trúc động từ ở dạng phủ định + much/many cũng có thể được sử dụng:

Ví dụ:
We saw little = We saw hardly anything/We didn’t see much.
Tourists come here but few stay overnight = Tourists come here but hardly any
stay overnight.

little và few có thể được sử dụng rộng rãi hơn khi đi kèm với so, very, too, extremely, comparatively, relatively, … Dạng so sánh hơn của few là fewer cũng có thể được sử dụng rộng rãi:

Ví dụ:
I’m unwilling to try a drug I know so little about.
They have too many technicians, we have too few.
There are fewer butterflies every year.

Cách sử dụng a little/little (trạng từ)

1. a little có thể được sử dụng:

  • (a) Với các động từ:
     It rained a little during the night. 
    They grumbled a little about having to wait.
  • (b) Với các tính từ và trạng từ diễn tả sự tiêu cực:
     a little anxious a little unwillingly a little annoyed a little impatiently
  • (c) Với các tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn:
     The paper should be a little thicker. 
    Can't you walk a little faster?

Chú ý: rather có thể thay thế cho a little trong trường hợp (b) và cũng có thể được sử dụng trước các dạng so sánh dù rằng a little trong trường hợp này thường sử dụng hơn. Trong tiếng Anh thông tục, cụm từ a bit có thể thay thế cho a little trong tất cả các ví dụ trên.

2. little được sử dụng chủ yếu với better và more:

Ví dụ:
His second suggestion was little (= not much) better than his first.
He was little (= not much) more than a child when his father died

Trong tiếng Anh trang trọng, little có thể được đặt trước một số động từ cụ thể, ví dụ expect, know, suspect, think:

Ví dụ:
He little expected to find himself in prison.
He little thought that one day …

Bạn cũng nên chú ý các tính từ little-known và little-used:

Ví dụ:
a little-known painter (một họa sỹ ít được biết đến)
a little-used footpath (một con đường đất ít được sử dụng)

Hy vọng bài viết đã phần nào giúp các bạn hiểu đúng cách sử dụng  a little/a few và litte/few. Đừng quên chia sẻ bài học này cho bạn bè và đăng ký nhận những bài học mới của Tiếng Anh Thật Dễ nhé!

Bài tập