Trang chủ / Từ vựng / Những cặp danh từ tiếng Anh dễ khiến bạn nhầm lẫn

Những cặp danh từ tiếng Anh dễ khiến bạn nhầm lẫn

Những cặp danh từ tiếng Anh dễ khiến bạn nhầm lẫn

Danh mục: Từ vựng | Từ vựng bằng hình ảnh

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Có những danh từ tiếng Anh mà chúng ta sử dụng hàng ngày tưởng là đúng mà lại không phải là đúng đâu nhé. Các bạn khi dùng những từ này phải đặc biệt chú ý.

Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy giúp Tiếng Anh Thật Dễ chia sẻ về để bạn bè cùng học nhé! Dưới đây là những cặp danh từ tiếng Anh dễ khiến bạn nhầm lẫn khi sử dụng:

1. Jam và Jerrry

  • Jam /dʒæm/: mứt, được chế biến trực tiếp từ trái cây.
  • Jelly /’dʒeli/: thạch, được làm đông từ nước trái cây.

2. Pill và Tablet

  • Pill /pil/: thuốc dạng viên con nhộng, có vỏ bọc mềm.
  • Tablet /’tæblit/: thuốc viên dạng nén.

3. Biscuits và Cookies

  • Biscuit /’biskit/: bánh bích quy, cứng và giòn.
  • Cookie /’kuki/: là một loại bánh bích quy nhưng mềm và thường kèm mứt hay hoa quả.

4. Shrimp và Prawn

  • Shrimp /∫rimp/: tôm thường, có 2 cặp chân có vuốt nhọn
  • Prawn /prɔ:n/: tôm hồng, loại có 3 cặp chân có vuốt nhọn.

5. Butter và Margarine

  • Butter /’bʌtə[r]/: Bơ làm từ sữa.
  • Margarine /,mɑ:dʒə’ri:n/: Bơ làm từ dầu thực vật dùng trong chiên, nướng.

6. Great Britain và United Kingdom

  • Great Britain: Nước Anh, Scotland và xứ Wales.
  • United Kingdom: Vương quốc Anh, bao gồm nước Anh, Scotland, xứ Wales và Bắc Ireland.

7. Rabbits và Hares

  • Rabbit /’ræbit/: thỏ thuần chủng (sinh con trong hang).
  • Hare /heə[r]/: thỏ rừng (sinh con trên mặt đất).

8. Turtle và Tortoise

  • Turtle /’tɜ:tl/: rùa loại sống dưới nước.
  • Tortoise /’tɔ:təs/: rùa loại sống trên cạn.

9. Cupcakes và Muffins

  • Cupcake /ˈkəp.ˌkeɪk/: bánh nướng ăn cùng kem và đá xay.
  • Muffin /’mʌfin/: bánh nướng ăn kèm bơ (bánh mu-phin).

10. Tofu và Paneer

  • Tofu /ˈtoʊ.ˌfuː/: đậu hũ làm từ đậu nành.
  • Paneer /pəniːr/: phô mai làm từ sữa.

11. Mouse và Rat

  • Mouse /maʊs/: chuột nhà, chuốt chắt (số nhiều là mice).
  • Rat /ræt/: chuột đồng, chuột cống (xấu xí).

12. Orange và Tangerine

  • Orange /’ɒrindʒ/: quả cam.
  • Tangerine /,tændʒə’ri:n/: quả quýt.

13. Alligators và Crocodiles

  • Alligator /’æligeitə[r]/: Cá sấu miệng chữ U.
  • Crocodile /’krɒkədail/: Cá sấu miệng chữ V.

14. Weather và Climate

  • Weather /’weðə[r]/: thời tiết theo ngày.
  • Climate /’klaimit/: khí hậu theo mùa, theo năm.

Hy vọng những thông tin phía trên sẽ giúp các bạn biết cách phân biệt những cặp danh từ trên. Nếu thấy bài viết hữu ích hãy chia sẻ cho bạn bè cùng học và đừng quên đăng ký nhận thông báo bài học mới mỗi ngày.

Bài tập