Trang chủ / Ngữ pháp / Các thì tiếng Anh / Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)

Danh mục: Các thì tiếng Anh | Ngữ pháp

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Thì tương lai tiếp diễn là gì? Cách sử dụng của chúng như thế nào? Hãy cùng tiếng Anh thật dễ khám phá ngay nhé.

Thì tương lai tiếp diễn là gì?

Định nghĩa: trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để nói về một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Cấu trúc

Câu khẳng định I / You / He / She / It / We / They will/shall be working.
Câu phủ định  I / You / He / She / It / We / They won’t (will not) be working.
Câu nghi vấn Will I / You / He / She / It / We / They be working?
Câu trả lời Yes Yes, I / You / He / She / It / We / They will be working.
Câu trả lời No No, I / You / He / She / It / We / They won’t be working.

Cách sử dụng

Cách dùng Ví dụ
Hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
  • My parents are going to Hanoi, so I’ll be staying home alone for the next 3 weeks.
Hành động tương lai đang xảy ra thì một hành động khác xảy đến.
  • The band will be playing when the President enters.
Hành động sẽ đang xảy ra vào một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể ở tương lai.
  • We will be working in this building in June.
Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
  • The party will be starting at seven o’clock.

Dấu hiện nhận biết

Trong câu khi xuất hiện những cụm từ: In the future, next year, next week, next time, and soon…

Chú ý: Thì tương lai tiếp diễn không được dùng phổ biến trong văn nói và đôi khi được thay thế bằng  thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì tương lai đơn hay thì hiện tại đơn.

Ví dụ câu: I’ll be leaving in a few minutes.

Có thể thay thế bằng:

  • I’ll leave in a few minutes.
  • I’m going to leave in a few minutes.
  • I’m leaving in a few minutes.
  • I leave in a few minutes.

Trong tiếng Anh, cấu trúc cũng như cách dùng thì tương lai tiếp diễn sẽ không được sử dụng trong các mệnh đề bắt đầu với những từ chỉ thời gian như: if, as soon as, by the time, unless, when, while, before, after,… Thay vì vậy, ta sẽ dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • While I will be finishing my homework, he is going to make dinner. (không đúng)
  • While I am finishing my homework, he is going to make dinner. (đúng)

Xem thêm bài học hay:

Bài tập

Hy vọng bài học trên đã giúp bạn nắm vững ngữ pháp về các thì trong tiếng Anh. Đừng quên chia sẻ bài học nếu bạn thấy hữu ích.