Trang chủ / Ngữ pháp / Mệnh đề trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

Mệnh đề trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

Mệnh đề trong tiếng Anh là một nhóm từ có chứa một động từ đã chia và chủ từ của nó. Động từ đã chia là động từ hòa hợp với chủ từ của nó về ngôi và số.

Danh mục: Cấu trúc câu | Ngữ pháp

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Mệnh đề trong câu là một trong những mảng kiến thức tiếng Anh căn bản nhưng lại vô cùng quan trọng. Tiếng Anh Thật Dễ sẽ giúp các bạn hiểu về mệnh đề (clause) một cách đơn giản.

Định nghĩa về mệnh đề trong tiếng Anh

Mệnh đề trong tiếng Anh là một nhóm từ có chứa một động từ đã chia và chủ từ của nó. Động từ đã chia là động từ hòa hợp với chủ từ của nó về ngôi và số.

Ví dụThis is the man Lan saw yesterday. (Đây là người đàn ông Lan đã nhìn thấy ngày hôm qua).

Câu này có 2 mệnh đề

  • (1) This is the man (động từ chia là is).
  • (2) Lan saw yesterday (động từ đã chia là saw).

Các loại mệnh đề

1. Mệnh đề chính

Mệnh đề chính là mệnh đề mà ý nghĩa của nó không phụ thuộc vào một mệnh đề khác trong cùng một câu. Trong một câu, có thể có hai hoặc nhiều mệnh đề chính. Chúng được nối với nhau bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunction).

Ví dụHe smiled when he saw his wife. (Anh ấy mỉm cười khi thấy vợ mình).

Trong cùng một câu, các mệnh đề chính có thể cách nhau bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.

Ví dụThe class is over, all the pupils go out of the room. (Lớp học kết thúc, tất cả học sinh đi ra khỏi phòng).

2. Mệnh đề phụ

Mệnh đề phụ là mệnh đề không thể đứng riêng một mình. Ý nghĩa của nó phụ thuộc vào mệnh đề chính.

Về mặt cấu trúc, mệnh đề phụ được liên kết với mệnh đề chính bằng:

– Các đại từ liên hệ: who, whom, which, whose, that, …

Ví dụThe girl who works at the cafe is John’s sister. Cô gái đó làm việc tại quán cà phê là em gái của John.

– Các phó từ liên hệ: why, when, where.

Ví dụ: I remember the house where I was born. Tôi nhớ ngôi nhà nơi tôi đã sinh ra.

– Các liên từ phụ thuộc: when, while, as, as soon as, because, though, although, till, until, if, unless, wherever, whenever

Ví dụWhen we lived in town we often went to the theatre. Lúc chúng tôi sống trong thị trấn chúng tôi thường đi đến nhà hát.

3. Các loại mệnh đề

Có 3 loại mệnh đề phụ:

Mệnh đề tính ngữ: có chức năng như một tính từ, để phẩm định cho danh từ được trước nó. Các mệnh đề này thường bắt đầu bằng các đại từ liên hệ như: who, whom, that, whose, hoặc các phó từ liên hệ như why, where, when.

Ví dụ:

  • This is the bicycle that I would like to buy. Đây là chiếc xe đạp mà tôi muốn mua.
  • The man who saw the accident yesterday is my neighbor. Người đàn ông đã chứng kiến ​​vụ tai nạn ngày hôm qua là hàng xóm của tôi.

Mệnh đề trạng ngữ: làm chức năng của một trạng từ hay phó từ.

Mệnh đề gồm: Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức, mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh, mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện.

Ví dụ:

  • If it rains we shall stay at home. Nếu trời mưa chúng ta sẽ ở nhà.
  • Some people eat so that they may live. Others seem to live in order that they may eat. Một số người ăn để họ có thể sống. Những người khác dường như sống để họ có thể ăn.
  • Sit wherever you like. Ngồi bất cứ nơi nào bạn muốn.
  • He sold the car because it was too small. Ông ta đã bán chiếc xe bởi vì nó quá nhỏ.
  • He came after night had fallen. Ông ta đã đến sau khi đêm xuống.
  • You look as if you have seen a ghost. Anh nhìn cứ như thể anh thấy một bóng ma vậy đó.
  • The coffee is so hot that I can’t drink it. Cà phê rất nóng mà tôi không thể uống nó.
  • Rich as he is, he never gives anybody anything. Giàu như ông ta vậy mà ông ta chưa từng cho ai cái gì.
  • This exercise is not so easy as you think. Bài tập này không quá dễ như bạn tưởng đâu.

Mệnh đề danh từ: Mệnh đề danh từ làm chức năng của một danh từ: Làm tân ngữ của động từ, chủ từ của động từ; Tân ngữ cho giới từ; bổ ngữ cho câu; đồng cách cho danh từ.

Ví dụ:

  • It seems that the company has made a mistake in its marketing strategy. Có vẻ như công ty đã mắc sai lầm trong chiến lược tiếp thị của nó.
  • That a majority of shareholders didn’t attend the meeting is natural. Đa số cổ đông không đến tham dự buổi họp là điều bình thường thôi.
  • We know that the astronauts were very tired after their long trip. Chúng ta biết rằng các phi hành gia đã rất mệt mỏi sau chuyến đi dài.

Tiếng Anh Thật Dễ hi vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ giúp các bạn hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về Mệnh đề trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Bài tập