Trang chủ / Từ vựng / Từ vựng chuyên ngành / Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử

Danh mục: Từ vựng | Từ vựng chuyên ngành

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Điện tử (Electronic) là một trong những ngành được nhiều bạn trẻ yêu thích, vì thế để hỗ trợ các bạn đọc hiểu những tài liệu chuyên sâu, nghiên cứu bằng tiếng Anh thì không thể thiếu những từ vựng chuyên ngành này.

Hiểu được điều này, Tiếng Anh Thật Dễ đã lập danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử được sử dụng phổ biến và nhiều nhất hiện nay. Hy vọng những từ vựng này có thể giúp đỡ các bạn trong quá trình học tập, nghiên cứu và công việc.

Danh sách Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử

STT TỪ VỰNG NGHĨA TỪ VỰNG NGHĨA
1 Introduction Nhập môn, giới thiệu Philosophy Triết lý
2 Linear Tuyến tính Ideal Lý tưởng
3 Voltage source Nguồn áp Current source Nguồn dòng
4 Voltage divider Bộ/mạch phân áp Current divider Bộ/mạch phân dòng
5 Superposition (Nguyên tắc) xếp chồng Ohm’s law Định luật Ôm
6 Concept Khái niệm Signal source Nguồn tín hiệu
7 Amplifier Bộ/mạch khuếch đại Load Tải
8 Ground terminal  Cực (nối) đất Input Ngõ vào
9 Output Ngõ ra Open-circuit Hở mạch
10 Gain Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi Voltage gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
11 Current gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện Power gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
12 Power supply Nguồn (năng lượng) Power conservation Bảo toàn công suất
13 Efficiency Hiệu suất Cascade Nối tầng
14 Notation Cách ký hiệu Specific Cụ thể
15 Magnitude Độ lớn 30 Phase Pha
16 Model Mô hình Transconductance  Điện dẫn truyền
17 Transresistance Điện trở truyền Resistance Điện trở
18 Uniqueness Tính độc nhất Response Đáp ứng
19 Differential Vi sai (so lệch) Differential-mode Chế độ vi sai (so lệch)
20 Common-mode Chế độ cách chung Rejection Ratio Tỷ số khử
21 Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán Operation Sự hoạt động
22 Negative Âm Feedback Hồi tiếp
23 Slew rate Tốc độ thay đổi Inverting Đảo (dấu)
24 Noninverting Không đảo (dấu) Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp
25 Summer Bộ/mạch cộng Diffential amplifier Bộ/mạch khuếch đại vi sai
26 Integrator Bộ/mạch tích phân Differentiator Bộ/mạch vi phân
27 Tolerance Dung sai Simultaneous equations Hệ phương trình
28 Diode Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực) Load-line Đường tải (đặc tuyến tải)
29 Analysis Phân tích Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn
30 Application Ứng dụng Regulator Bộ/mạch ổn định
31 Numerical analysis Phân tích bằng phương pháp số Loaded Có mang tải
32 Half-wave Nửa sóng Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu
33 Charging Nạp (điện tích) Capacitance Điện dung
34 Ripple Độ nhấp nhô Half-cycle Nửa chu kỳ
35 Peak Đỉnh (của dạng sóng) Inverse voltage Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
36 Bridge rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu cầu Bipolar Lưỡng cực
37 Junction Mối nối (bán dẫn) Transistor Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
38 Qualitative Định tính Description (Sự) mô tả
39 Region Vùng/khu vực Active-region Vùng khuếch đại
40 Quantitative Định lượng Emitter Cực phát
41 Common-emitter  Cực phát chung Characteristic Đặc tính
42 Cutoff Ngắt (đối với BJT) Saturation Bão hòa
43 Secondary Thứ cấp Effect Hiệu ứng
44 n-Channel Kênh N Governing Chi phối
45 Triode Linh kiện 3 cực Pinch-off Thắt (đối với FET)
46 Boundary Biên Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
47 Comparison Sự so sánh Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại
48 Depletion (Sự) suy giảm Enhancement (Sự) tăng cường
49 Amplifier Bộ/mạch khuếch đại Load Tải
50 Protection Bảo vệ 100 Structure Cấu trúc
51 Diagram Sơ đồ Distortion Méo dạng
52 Biasing (Việc) phân cực Bias stability Độ ổn định phân cực
53 Four-resistor Bốn-điện trở Fixed Cố định
54 Bias circuit Mạch phân cực Constant base Dòng nền không đổi

Xem thêm bài học hay:

Bài tập