Trang chủ / Giao Tiếp / Cách bày tỏ sự cảm thông, quan tâm trong tiếng Anh

Cách bày tỏ sự cảm thông, quan tâm trong tiếng Anh

Cách bày tỏ sự cảm thông, quan tâm trong tiếng Anh

Danh mục: Giao Tiếp

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Bài học hôm nay sẽ là về cách bày tỏ sự cảm thông, quan tâm trong tiếng Anh. Nhiều lúc chúng ta muốn chứng tỏ là ta hiểu được những gì họ đã trải qua hay cảm giác được. Chúng ta thông cảm với sự đau buồn và thất vọng của họ.

Bày tỏ sự quan tâm trong tiếng Anh

Dưới đây là một ít cách tiêu biểu để chia xẻ với nỗi đau của họ:

  • I know how you must feel.
  • I understand what you’re going through right now.
  • I know your feelings.
  • I understand how sad you must feel.
  • I understand how angry you must feel.
  • I understand how upset you must feel.
  • I understand how hurt you must feel.
  • I understand how frustrated you must feel.

Cuối cùng, chúng ta thường bày tỏ sự quan tâm trong tiếng Anh bằng cách đề nghị được giúp đỡ:

  • Please let me know if there’s anything I can do.
  • I’ll be here if you need me.
  • If you need me, please call.
  • Is there anything I can do for you?
  • Please don’t hesitate to ask if there’s something I can do.

Đáp lại lời cảm thông bằng tiếng Anh

Đáp lại hay nhận lời cảm thông cũng khá đơn giản, không cần quá nhiều từ rườm rà.

  • I’m deeply moved. Thank you very much. (Trang trọng)
  • I’m deeply touched. Thank you very much. (Trang trọng)
  • I’m deeply grateful. Thank you very much. (Trang trọng)
  • I appreciate your kindness. (appreciate (v): cảm kích)
  • It’s very nice of you to offer to help.
  • It’s very kind of you to offer to help.
  • It’s very sweet of you to offer to help.
  • Thank you for your sympathy. (sympathy (n): sự thông cảm, sự cảm thông)
  • Thank you for your kindness. (kindness (n): sự tử tế, sự ân cần)
  • Thank you for all your help.
  • Thank you for showing your care.
  • Thank you for being here when I needed you.
  • Thank you for your concern. (concern (n): sự quan tâm)
  • Thank you for your great support.
  • Yes, I’ll call you if I need you. Thanks.

Để đáp lại lời cảm thông, bạn nên sử dụng các tính từ (nice, kinde, sweet) và cụm danh từ in đậm (your sympathy, your kindness) … để biểu đạt sự cám ơn tới người đã quan tâm tới mình.

Như vậy là bạn đã học được cách bày tỏ sự cảm thông, quan tâm bằng tiếng Anh rồi. Hãy sử dụng chúng nhiều trong giao tiếp để xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp với mọi người. Chúc các bạn thành công!

Bài học này nằm trong chuỗi bài về các tình huống giao tiếp tiếng Anh thông dụng.

Bài tập