Trang chủ / Giao Tiếp / Cách khen trong tiếng Anh

Cách khen trong tiếng Anh

Cách khen trong tiếng Anh

Danh mục: Giao Tiếp

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Những lời khen tặng là biểu hiện của lòng ngưỡng mộ, tôn kính hoặc tán dương. Mọi người ai cũng thích được khen; vì lời khen sẽ làm ta cảm thấy tự hào. Bài hôm nay chúng ta cùng học về cách khen trong tiếng Anh cũng như cách đáp lại lời khen.

Các kiểu khen trong tiếng Anh

Khen ngợi vẻ đẹp, diện mạo

Một người đàn ông có thể ca tụng người nữ đẹp ở đôi mắt, mái tóc, nụ cười, vóc dáng hoặc diện mạo. Tuy vậy khen một người phụ nữ về các bộ phận tối kỵ trên cơ thể là điều không hay — trừ trường hợp hai người có quan hệ sâu đậm. Khi phụ nữ khen đàn ông cũng vậy, thuờng là về vóc dáng bên ngoài — mái tóc đẹp, nụ cười nồng hậu, làn da rám nắng nhưng với các bộ phận riêng tư khác thì không nên.

Dưới đây là một số lời khen tiêu biểu về diện mạo bên ngoài và cách đáp lại:

Robert: You really have beautiful eyes, Barbara. I’ve never seen such a gorgeous shade of blue.

Barbara: Thank you, Robert. That’s a nice compliment.

Abdulla: Gosh, you look great, Beverly! Have you lost weight?

Beverly: That’s nice of you to notice — I’ve lost about ten pounds, but I still need to lose another 5 or 6.

Gene: Your new hairstyle is terrific, Cindy!

Cindy: Thanks, Gene. I think I’ve finally found a style that looks decent and it is easy to handle.

  • gorgeous (adj): rực rỡ, đẹp
  • compliment (n): lời khen
  • hairstyle (n) : kiểu tóc
  • terrific (adj): tuyệt vời
  • decent (adj) : đứng đắn, đoan trang

Phụ nữ không chỉ đẹp, họ còn khéo léo và tài năng nữa. Vậy để khen ngợi sự khéo léo và tài năng của người khác, bạn nói bằng tiếng Anh như thế nào. Mời bạn theo dõi chương tiếp theo.

Khen ngợi sự khéo léo, tài năng

Dưới đây là một số lời khen tiêu biểu và cách đáp lại:

Pat: I didn’t know you could play the guitar so well, Nak. Your song was lovely!

Nak: Thanks, Pat. I’m glad you enjoyed it.

Yumi: Joe, your backhand is getting stronger every time we play!

Joe: Do you really think so? I’ve been practicing every day, and I’m pleased you can see an improvement.

Maxine: Bud, your photographs are unbelievable! I really wish you’d give me some advice to help my pictures come out better. (Khen ai đó trước rồi sau đó yêu cầu sự giúp đỡ)

Bud: Thank you, Maxine. I’m not sure how much help I can be, but I’d be glad to give you a few tips.

  • backhand (n): cú ve bóng bằng tay trái, cú đánh bóng bằng tay trái
  • improvement (n): sự tiến bộ, sự cải thiện
  • photographs (n): bức ảnh
  • unbelievable (adj): không thể tin được (với ví dụ trên: tuyệt đẹp)
  • tips (n): lời khuyên, mẹo, chỉ dẫn

Bạn cũng cần phân biệt sự khác biệt giữa khen và nịnh. Lời khen thật lòng không hề mang bất cứ một động cơ nào (không nhằm bất kỳ lý do hay mục đích gì). Nhưng lời phỉnh nịnh thường là lời khen không thật, vì một mục đích đặc biệt nào đó.

Tình huống: Giả thiết rằng John muốn anh bạn cùng phòng, Jack giúp anh ấy làm bài tập Anh văn. Biết Jack đang bận, John bèn tìm cách nịnh vài câu để thuyết phục Jack làm dùm. Hãy xem mẫu đối thoại sau, có đúng là John đang “tán” Jack lên tận mây xanh không — rõ ràng anh ta đang chủ tâm nịnh Jack có mục đích:

John: You know, Jack, your English is much better than most Americans’.

Jack: Thanks, John, but really mine’s not so good. I make a lot of mistakes — like most people.

John: But you really understand the rules of grammar better than most people. And you’re so patient with people — like with my Spanish friends.

When they’re visiting and they ask you a question you take the time to answer and explain it. Not many Americans do that. Well, I was… uh… wondering Jack, could you take a look at my composition and let me know if I’ve made any big mistakes? I’d really appreciate it.

Jack: Well, er… I don’t know, John. I really think you ought to do your own work.

John: I’ve done the work! It’s just that you’re a lot better at spotting grammar mistakes than I am, and I’d really appreciate your helping me out.

Jack: Well, okay. I guess I could point out a few of your big mistakes, but I want you to try to correct them yourself, Okay?

John: Sure! And thanks a lot, Jack.

  • rules of grammar: qui tắc ngữ pháp
  • mistake (n): lỗi
  • composition (n): bài luận
  • appreciate (v): cảm kích
  • spot (v): định vị, phát hiện
  • point out (v): chỉ ra

Không khó để dịch đoạn hội thoại trên phải không. Bạn có nhận thấy rằng John đang khen hay là đang nịnh Jack để nhờ anh ấy làm giúp bài tập cho mình. Có lẽ đây là một ví dụ thú vị với các bạn.

Nếu bạn là một trưởng nhóm hay là một Team Leader hay to hơn nữa là một Boss thì khi thành viên trong nhóm hay cấp dưới của mình hoàn thành tốt việc được giao, bạn có khen họ không và khen như thế nào bằng tiếng Anh.

Khen ngợi kết quả công việc

Khi một người nào đó hoàn thành tốt công việc hoặc một công tác được giao xứng đáng, bạn thường khen họ.

Trong lời khen, có khi chúng ta dùng từ Congratulations (Chúc mừng), chẳng hạn:

  • Congratulations on getting that new position, Paula! You really deserved it! (Chúc mừng về việc đề bạt lên vị trí mới đó, Paula! Bạn hoàn toàn xứng đáng!)

Chúc mừng cũng chính là một cách để khen người khác. Dưới đây là một số lời khen tiêu biểu bằng tiếng Anh và cách đáp lại:

Millie: You did a fine job on the room, Mike. I don’t think I’ve never seen it that clean!

Mike: Oh, it was nothing. I’m glad I could help.

Mr. Jones: Congratulations, Barry! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the staff meeting Friday.

Barry: Thank you, Mr. Jones. I’d be flattered for you to use it.

Wang: I don’t know how you did it, Carl, but the stereo works beautifully now. You deserve a medal for your work.

Carl: It wasn’t hard at all. I’m electronics major — remember?

  • model (n): bản mẫu, kiểu mẫu, mô hình
  • staff meeting: cuộc họp công nhân viên
  • flatter (v): hãnh diện
  • deserve (v): xứng đáng
  • medal (n): huân (huy) chương
  • electronics major: chuyên nghành điện tử

Đó là các cách mà bạn sử dụng để khen ngợi ai đó về kết quả công việc. Vậy khi bạn gặp đồng nghiệp của mình mới mua một cái xe mới, bạn muốn khen chiếc xe đó đẹp, bạn nói bằng tiếng Anh như thế nào?

Khen ngợi về đồ vật

Khen người khác về món đồ của họ như: một món nữ trang, một chiếc xe hơi, một cái áo, một tác phẩm nghệ thuật … cũng tốt nhưng phải cẩn thận đừng quá lố. Sẽ bị xem là bất lịch sự nếu bạn đi quá đà vào chuyện riêng của họ.

Ví dụ, nếu nói “That’s a beautiful watch, Greg” thì không sao, nhưng nếu hỏi thêm “How much did you pay for it?” thì không hay chút nào. Nếu bạn quen biết thân với người đó, bạn có thể hỏi thêm một vài câu có tính chất cá nhân mà không làm họ bực mình. Nhưng cũng nên mở đầu bằng câu “Do you mind my asking …

Bạn phải hết sức cẩn thận tránh những câu hỏi quá riêng tư và trực tiếp, đặc biệt là những câu hỏi có liên quan đến tiền bạc, tuổi tác hoặc giới tính. Đừng khen quá đà và đừng hỏi những câu hỏi cá nhân mà họ không muốn trả lời vì có thể làm cả hai phải ngượng.

Dưới đây là một số ví dụ về các lời khen tặng về vật dụng và cách trả lời:

Abdal: Your new sweater is very pretty, Sue.

Sue: Thank you. My sister gave it to me for my birthday. I like yours, too. Is it new?

Yoko: Your house is lovely! I especially like what you’ve done to the front yard.

Lynn: Really? That’s nice of you to say so.

Arthur: You know, I do like your new glasses, Bob. I don’t know exactly what it is but they make you look older.

Bob: Thanks. I take that as a compliment, I guess. I think they help my new image as a banker, don’t you.

  • sweater (n): áo len dài tay
  • front yard: sân trước
  • glasses (n): cặp kính
  • compliment (n): lời khen
  • banker (n): chủ (giám đốc) ngân hàng

Cách đáp lại lời khen bằng tiếng Anh

Cách đáp lại lời khen bằng tiếng Anh cũng không phải là khó khăn lắm. Dưới đây là một vài cách để bắt đầu đáp lại khi được khen. Những cách này sẽ thay đổi tùy theo tình huống và lời khen đặc trưng.

  • You’re too kind. (Trang trọng) (Lời khen: The dinner was delicious)
  • Thank you for saying so. (Lời khen: You did a fine job on the report)
  • I appreciate the compliment. (Lời khen: That’s a beautiful belt!)
  • Thank you. I’m glad you like it. (Lời khen: Your hair looks nice)
  • Thank you. I’m glad you enjoyed it. (Lời khen: The cake was wonderful)
  • Thank you. I’m glad you think so. (Lời khen: Your car drives great!)
  • Thanks. I like your ____, too. (nhắc lại lời khen)

Thỉnh thoảng tất cả chúng ta đều bị lúng túng vì được khen mà lại phải cố tỏ vẻ vui lòng để làm người khen ta vui lây. Nếu bạn không đồng ý với lời khen tặng, cứ phản đối không sao cả, nhưng phải lịch sự và mềm mỏng.

Như vậy qua bài học này, bạn đã nắm bắt được cách khen trong tiếng Anh ở từng tình huống cụ thể cũng như cách đáp lại lời khen. Hãy luyện tập nhiều và khen thật lòng để người được khen cảm thây thoải mãi, dễ chịu nhé! Chúc các bạn thành công!

Bài học này nằm trong chuỗi bài về các tình huống giao tiếp tiếng Anh thông dụng.

Bài tập