Trang chủ / Giao Tiếp / 100 câu tiếng Anh thông dụng nhất định phải biết

100 câu tiếng Anh thông dụng nhất định phải biết

1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất

Danh mục: Giao Tiếp

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Tiếp tục chủ đề những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất, hôm nay Tiếng Anh Thật Dễ sẽ gửi đến bạn danh sách các chủ đề tiếng Anh phổ biến tiếp theo. Hãy luyện tập thật chăm chỉ để giao tiếp tốt nhé!

Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh phổ biến

  • Hello – Xin chào
  • Are you Canadian? – Bạn là người Canada phải không?
  • Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu?
  • Glad to meet you – Rất vui được gặp bạn
  • I don’t understand English well – Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
  • Please speak more slowly – Bạn có thể nói chậm một chút không?
  • Can you repeat? – Bạn có thể lặp lại không?
  • What is this called in English? – Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
  • What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?
  • Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?
  • Hey, how’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
  • It’s been so long – Đã lâu rồi nhỉ
  • How do you do? – Dạo này thế nào?
  • What’s up? – Có chuyện gì vậy?
  • Wait a minute – Chờ một chút
  • Come with me – Đi theo tôi
  • I know it – Tôi biết mà
  • I have forgotten – Tôi quên mất
  • I don’t think so – Tôi không nghĩ vậy
  • I am afraid… – Chỉ e rằng…

Những câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề gia đình

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề gia đình.

  • Do you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em không?
  • I’m an only child  – Tôi là con một
  • Have you got any kids? – Bạn có con không?
  • I’ve got a baby – Tôi mới có một em bé
  • Where do your parents live? – Bố mẹ bạn sống ở đâu?
  • Are you married? – Bạn có gia đình chưa?
  • How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
  • I’m divorced – Tôi đã ly hôn
  • Could you tell me about your family? – Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
  • How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?

Những câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề trường học

  • This is my classmate – Đây là bạn học của tôi
  • It’s time your break now – Đến giờ giải lao rồi
  • What’s your major? – Bạn học ngành gì vậy?
  • I’m a second year student – Tôi là sinh viên năm 2
  • Which university do you want to get in? – Bạn muốn thi trường đại học nào?
  • What subject do you like? Bạn thích môn gì?
  • Can I borrow your pencil? – Cho mình mượn bút chì được không?
  • Do you understand what the teacher said? – Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
  • May I go out, teacher? – Em xin phép ra ngoài ạ
  • Do you have answer for this question? – Bạn biết làm câu này không?
  • I forgot my books for the math class – Tớ quên không mang sách toán rồi
  • Have you prepared for the examination? – Cậu đã ôn thi chưa?
  • I got mark A – Tớ được điểm A
  • Let me check your homework – Bài tập về nhà của em đâu?

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà hàng

  • We haven’t booked a table yet, can you fit us? – Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi
  • I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of … – Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là…
  • Can we have an extra chair, please? – Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa
  • Can we have a look at the menu? – Cho chúng tôi xem thực đơn với
  • What’s special for today? – Hôm nay có món gì đặc biệt?
  • What do you recommend? – Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?
  • A salad, please – Cho một phần salad
  • Can you bring me a spoon, please? – Lấy giúp một cái thìa với
  • That’s all, thank you. – Như vậy đủ rồi, cảm ơn.
  • Could you pass me the ketchup, please? – Lấy giúp tôi lọ tương cà
  • Excuse me, I’ve been waiting for over an hour – Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi.
  • Excuse me, but my meat is cold – Thịt của tôi bị nguội rồi
  • It doesn’t taste right – Món này có vị lạ quá
  • Can I have my check? – Cho tôi xin hóa đơn với
  • Can I get this to-go? – Giúp tôi gói cái này mang về
  • Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
  • I think there is something wrong with the bill – Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót.

Tiếng Anh chủ đề du lịch

Làm thế nào để hỏi thăm bạn bè mình vừa đi du lịch về hoặc khoe với người khác bạn đã đi những đâu? Tất cả sẽ có trong những mẫu câu tiếng Anh về du lịch sau đây.

  • How was your trip? – Chuyến đi của bạn thế nào?
  • Are there any interesting attractions there? – Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?
  • How much luggage can I bring with me? – Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
  • How many flights are there from here to Hanoi every week? – Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
  • How much is the fare? – Giá vé bao nhiêu?
  • How much is the guide fee per day? – Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?
  • How much is the admission fee? – Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
  • What is the city famous for? -Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?
  • What’s special product here? – Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?
  • Is there any goods restaurants here? – Ở đây có nhà hàng nào ngon?
  • I’d like to buy some souvenirs – Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm
  • We took a lot of pictures – Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh

Cách hỏi đường bằng tiếng Anh

Khi muốn hỏi đường hoặc chỉ đường cho ai đó, bạn nhất định sẽ bắt gặp những mẫu câu tiếng Anh hỏi đường dưới đây.

  • Excuse me, do you know where the B building is? – Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không?
  • Sorry, I don’t live around here – Xin lỗi, tôi không sống ở khu này
  • Are we on the right road for? – Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ?
  • Do you have a map? – Bạn có bản đồ không?
  • Excuse me, can you tell me where am I – Cho tôi hỏi đây là đâu?
  • Please show me the way – Làm ơn giúp chỉ đường
  • I don’t remember the street  – Tôi quên đường rồi
  • Where should I turn? – Tôi phải rẽ ở đâu?
  • What is this street? – Đường này là đường gì?
  • You’re going the wrong way – Bạn đang đi nhầm đường rồi
  • Go down there – Đi xuống phía dưới đó
  • Turn left at the crossroads – Rẽ trái ở ngã tư
  • Straight ahead for about 100m – Cứ đi thẳng 100m nữa
  • You’ll pass a big supermarket on your left – bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn
  • It’ll be on your left – Nó sẽ ở bên tay trái bạn
  • How far is it to the bus station? – Bến xe bus cách đây bao xa?

Trên đây là tổng hợp 100 câu tiếng Anh thông dụng nhất bạn có thể áp dụng ngay lập tức trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra để giao tiếp tiếng Anh tốt, việc luyện nghe tiếng Anh qua phim, nhạc, các hình thức giải trí khác sẽ là cách thức để bạn có được vốn từ vựng vững chắc, kết hợp với việc luyện nói, giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh.

Bài tập