Làm sao để miêu tả chính xác tính cách con người trong tiếng Anh? Tiếng Anh thật dễ gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người, cùng học nhé!
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người
Tính từ có nghĩa tích cực | Tính từ có nghĩa tiêu cực |
tacful: khéo xử, lịch thiệpCautious: thận trọng, cẩn thận Cheerful: Vui vẻ Clever: Khéo léo Cold: Lạnh lùng Ambitious: Có nhiều tham vọng Brave: Anh hùng Careful: Cẩn thận creative: sáng tạo Confident: Tự tin dependable: đáng tin cậy enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình easy-going: dễ tính Easy going: Dễ gần. Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình Exciting: Thú vị Extroverted: hướng ngoại Faithful: Chung thủy Friendly: Thân thiện. Funny: Vui vẻ. Generous: Hào phóng gentle: nhẹ nhàng humorous: hài hước honest: trung thực Hardworking: Chăm chỉ. Humorous: hài hước imaginative: giàu trí tưởng tượng intelligent: thông minh(smart) Introverted: Hướng nội Keen: Say mê Kind: Tốt bụng Loyal: Trung thành Modest: Khiêm tốn optimistic: lạc quan Open-minded: Khoáng đạt Out going: Cởi mở outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly) Observant: Tinh ý Polite: Lịch sự Rational: Có chừng mực, có lý trí Serious: Nghiêm túc Sincere: Thành thật
|
Careless: Bất cẩn, cẩu thả.bad-temper: khó chơi
Aggressive: Hung hăng, xông xáo Aggressive: Xấu bụng Bad-tempered: Nóng tính Boast: Khoe khoang Boring: Buồn chán Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch Mad: điên, khùng Competitive: Cạnh tranh, đua tranh Crazy: Điên khùng dumb: không có tiếng nói Gruff: Thô lỗ cục cằn Haughty: Kiêu căng Headstrong: Cứng đầu Honest: trung thực Hot-temper: Nóng tính insolent: Láo xược Impolite: Bất lịch sự. Lazy: Lười biếng hot-temper: nóng tính selfish: ích kỷ Mean: Keo kiệt. Naughty: nghịch ngợm Patient: Kiên nhẫn pessimistic: Bi quan Reckless: Hấp Tấp Selfish: Ích kỷ Shy: Nhút nhát Strict: Nghiêm khắc Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) Stupid: Ngu ngốc Unkind: Xấu bụng, không tốt Unpleasant: Khó chịu Smart = intelligent: Thông minh. Sociable: Hòa đồng Tacful: Lịch thiệp Talented: Tài năng, có tài. Talkative: Nói nhiều. Understantding: hiểu biết Wise: Thông thái uyên bác
|
Học tiếng Anh theo chủ đề là cách học hiệu quả nhất. Hãy sử dụng giấy nhớ dán quanh phòng để có thể học bất cứ lúc nào và ghi chép chúng vào sổ, như vậy bạn có thể sử dụng bất cứ khi nào.Chúc các bạn học tiếng anh online hiệu quả.
Xem thêm bài học hay:
- 16 tình huống giao tiếp Tiếng Anh thông dụng
- Toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh trong 30 phút
- 10 Lỗi ngữ pháp thường gặp khi học tiếng Anh