Định nghĩa động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu (modal verb) là loại động từ đặc biệt chỉ đi kèm và thực hiện chức năng bổ trợ cho động từ chính trong câu chứ không đứng một mình như một động từ chính trong câu.
Danh sách những động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh:
can | could | may | might | will |
would | must | shall | should | ought to |
Cấu tạo chung của động từ khuyết thiếu (modal verb) như sau:
S + modal verb + bare Infinitive
Ví dụ: He can speak several languages. (Anh ấy nói được vài ngôn ngữ) I must buy that car. (Tôi phải mua được chiếc xe đó)
Modal verb + S + bare Infinitive?
Ví dụ: Can you speak Japanese? (Bạn có nói được tiếng Nhật không?) May I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
Chức năng của động từ khuyết thiếu
1. Diễn tả khả năng (ability: CAN, COULD, BE ABLE)
Khi nói đến khả năng, ta đề cập tới 2 ý nghĩa khác nhau:
- Khả năng nói chung: là những thứ bạn có thể làm được bất cứ lúc nào bạn muốn, không phụ thuộc vào một hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: khả năng nói một ngôn ngữ, khả năng bơi hoặc đọc…
- Khả năng cụ thể: là những thứ bạn có thể làm hoặc không thể làm trong một ngữ cảnh nhất định. Ví dụ: có thể tìm thấy thứ bạn đang tìm, có thể lái tàu vào bờ an toàn trong cơn bão.
Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng ở hiện tại: CAN / CAN’T (được dùng cho cả khả năng nói chung và khả năng cụ thể).
My father can speak Japanese. (khả năng nói chung). I’m exhausted. I can’t drive now. I’d better call a taxi. (khả năng cụ thể).
Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng ở quá khứ: COULD / COULDN’T (được dùng cho cả khả năng nói chung).
I could swim when I was at primary school. She couldn't play the guitar.
Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng ở quá khứ: WAS ABLE TO / COULDN’T (được dùng cho cả khả năng cụ thể).
I was able to fix my phone so I didn't have to buy a new one. She couldn't find her key so she called her husband.
Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng ở quá khứ: COULD HAVE + P2 (diễn tả khả năng có thể thực hiện ở quá khứ nhưng đã không được thực hiện).
I had to wait outside my house for 2 hours because I forgot my key. Really? You could have phoned your roommate! (trên thực tế bạn đã không gọi điện). We could have come earlier but the traffic was too heavy. (trên thực tế chúng tôi đã không đến sớm).
Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng ở tương lai: WILL / WON’T BE ABLE TO/ CAN / CAN’T (diễn tả khả năng cụ thể).
After finishing the course, you will be able to communicate fluently in English. I’m busy now but I can help you with your homework tomorrow.
2. Diễn tả sự phỏng đoán (probability):
Modal verb có thể dùng để đưa ra dự đoán (probability, speculation, deduction …). Việc lựa chọn modal nào để sử dụng phụ thuộc vào mức độ chắc chắn của chúng ta đối với hành động.
will/won’t | sử dụng khi ta rất chắc chắn về một hành động |
must/can’t | sử dụng khi ta tương đối chắc chắc về hành động. |
should/shouldn’t | sử dụng cho giả thuyết về 1 điều có thể xảy ra nếu mọi việc diễn ra đúng kế hoạch |
can | sử dụng cho các dự đoán chung về những việc có khả năng xảy ra |
may/might/not | sử dụng khi ta không chắc chắn lắm về hành động |
MUST / CAN’T + HAVE P2: sử dụng cho phỏng đoán chắc chắn về hành động đã xảy ra trong quá khứ. Lưu ý, vì must không được dùng ở thể phủ định nên khi đoán chắc về hành động đã không xảy ra trong quá khứ ta dùng can’t have P2.
Why didn’t he come to the meeting yesterday?
– He must have forgotten about it! You know how forgetful he is! (I’m very sure about this).
– He can’t have committed that crime. He was in prison at that time!
MAY / MIGHT / MAY NOT / MIGHT NOT +HAVE P2: sử dụng cho phỏng đoán không chắc chắn về hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Why didn’t Julia come to the meeting yesterday?
She might have been ill. I’ll phone her to check. (I’m not sure about this).
3. Diễn tả sự bắt buộc (obligation) và lời khuyên (advice):MUST, SHOULD, HAVE TO
MUST + V: được dùng để diễn tả sự bắt buộc xuất phát từ bản thân người nói. Khi chia thì quá khứ thì dùng HAD TO + V
I must do homework today so that I can be totally free tomorrow.
I had to wear uniform when I was a pupil at primary school.
You mustn’t smoke in hospital.
HAVE TO / DON’T HAVE TO + V: diễn tả sự bắt buộc xuất phát từ nhân tố bên ngoài. Lưu ý have to không phải là modal verb nên động từ phải chia theo chủ ngữ.
Chilren have to wear uniform to school
My mom doesn’t have to work on Sunday.
OUGHT TO + V: diễn tả sự cần thiết phải thực hiện hành động, thường không dùng ở dạng phủ định.
You ought to report to her at work.
SHOULD / SHOULDN’T + V: diễn tả lời khuyên
You shouldn’t overspend, or you will be in debt.
You should take his advice.
SHOULD HAVE P2 / SHOULDN’T HAVE P2: diễn tả hành động lẽ ra nên được thực hiện trong quá khứ nhưng đã không được thực hiện (là điều kiện không thật).
You should have thanked her for her help. (but you didn’t thank her).
NEED HAVE P2 / NEEDN’T HAVE P2: diễn tả hành động lẽ ra cần được thực hiện trong quá khứ nhưng đã không được thực hiện (là điều kiện không thật).
Ví dụ: You need have brought your raincoat. It is raining now (you didn’t bring your raincoat).
OUGHT TO HAVE P2: diễn tả hành động lẽ ra phải được thực hiện trong quá khứ nhưng đã không được thực hiện (à điều kiện không thật).
You ought to have done your homework yesterday (but you didn’t do it).
4. Các cách sử dụng khác: (permission)
Xin phép và cho phép: Dùng CAN, COULD, MAY để xin phép và cho phép ai đó được làm gì.
Could I leave early, please? My son is not well today.
May I use your computer for a while please?
You cannot use the car tonight, I’ll need to go to the airport.
Thói quen: Dùng WILL và WOULD để diễn tả những việc ta thường thực hiện hoặc trước đây thường thực hiện.
When my parents went out at night, I would look after my brother.
He will always be late!
Mời hoặc gợi ý: Dùng SHALL để đưa ra lời mời hoặc gợi ý (rủ ai đó cùng làm gì).
Shall I bring you some more coffee?
Shall we go to the park now?
Mong muốn: Dùng WOULD RATHER + V để bày tỏ mong muốn làm điều gì đó trong hiện tại và WOULD RATHER + HAVE P2 để bày tỏ mong muốn về việc gì đó trong quá khứ nhưng đã không thực hiện được.
I would rather go to the movie tonight. (We’ll go to the movie now).
The play was OK but I would rather have gone to the movie. (We didn’t go to the movie).