Động từ chỉ trạng thái (state verbs) là gì? Bài học này sẽ giúp bạn làm sáng tỏ, cùng tiếng Anh thật dễ khám phá nhé!
1. Động từ chỉ trạng thái là gì?
State verbs hay còn gọi là non-action verbs là những từ dùng để chỉ trạng thái. Động từ chỉ trạng thái thường liên quan tới: cảm xúc (emotions); sự tồn tại (existence); ham muốn (desire); cảm giác (sense); sở hữu (possession); ý nhĩ/quan điểm (thoughts/opinion) hoặc để chỉ các số đo, kích cỡ (measurement).
be* | seem | appear* | (existence) | ||
look* | sound* | smell* | taste* | feel* | (senses) |
like | want | prefer | love* | (desire) | |
have* | own | possess | (possession) | ||
think* | believe | consider* | (opinion) |
(*) vừa là động từ chỉ hành động, vừa là động từ chỉ trạng thái.
a. Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm
know | biết | understand | hiểu |
doubt | nghi ngờ | suppose | cho rằng |
wish | ước | think | nghĩ |
agree | đồng ý | mind | ngại, phiền |
b. Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận
seem | dường như | see | thấy |
hear | nghe thấy | look | trông có vẻ |
sound | nghe có vẻ | smell | có mùi |
taste | có vị | recognise | nhận ra |
c. Động từ chỉ tình cảm
want | muốn | need | cần |
like | like | love | yêu |
hate | ghét | prefer | thích hơn |
d. Động từ chỉ sự sở hữu
have | có | own | sở hữu |
possess | sở hữu | include | bao gồm |
belong | thuộc về |
e. Động từ chỉ trạng thái
exist | tồn tại | be | thì, là, ở |
fit | vừa | depend | phụ thuộc |
2. Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ trạng thái (state verbs) không được sử dụng trong các thì tiếp diễn:
Mr. Tactful is seeming like a nice guy. | (Sai!) |
Mr. Tactful seems like a nice guy. | (Đúng) |
This salad is tasting delicious. | (Sai!) |
This salad tastes delicious. | (Đúng) |
I am liking banana cream pie. | (Sai!) |
I like banana cream pie. | (Đúng) |
3. State verbs và action verbs
Trong tiếng Anh, có nhiều từ vừa là state verbs hoặc non-action verbs, vừa là động từ chỉ hành động (action verbs).
Those flowers look beautiful. | (Non-action) |
Flora is looking out the window. | (Action) |
I think that’s a great idea. | (Non-action) |
I am thinking about my upcoming speech. | (Action) |
We have a brand new car. | (Non-action) |
We are having a party this weekend. | (Action) |
Craig is a real estate agent. | (Non-action) |
Billy is being naughty today. | (Action) |
Xem thêm một số động từ vừa là state verbs vừa là action verbs tại đây.
3. Bài tập thực hành về state verbs
Trên đây, tiếng Anh thật dễ đã liệt kê rất đầy đủ các kiến thức về động từ state verbs trong tiếng anh. Đây là một phần quan trọng trong việc ôn luyện ngữ pháp tiếng anh. Và chỉ có hiểu được các từ loại cơ bản này trong một ngôn ngữ, các bạn mới có cơ hội hoàn thiện kĩ năng tiếng Anh của mình.
Xem thêm bài học hay:
- 16 tình huống giao tiếp Tiếng Anh thông dụng
- Toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh trong 30 phút
- 10 Lỗi ngữ pháp thường gặp khi học tiếng Anh