Nếu đã “sợ” những cấu trúc tiếng Anh dài ngoằng và phức tạp, bạn hãy đọc bài viết này. Đây là 10 cấu trúc tiếng Anh rất đơn giản nhưng được sử dụng rất nhiều trong đời sống hàng ngày đấy.
To suggest someone (should) do something. Gợi ý ai làm gì.
Ví dụ: I suggested she (should) buy this car.
Tôi gợi ý cô ấy mua chiếc xe này.
To suggest doing something. Gợi ý làm việc gì.
Ví dụ: I suggested going for a walk.
Tôi gợi ý đi dạo.
To remember V_ing. Nhớ đã làm gì.
Ví dụ: I remember seeing this movie.
Tôi nhớ đã xem phim này rồi.
To remember to do. Nhớ (để) làm việc gì.
Ví dụ: Remember to do your homework.
Nhớ làm bài tập về nhà nha.
Try doing something. Thử làm việc gì.
Ví dụ: I tried that recipe you gave me last night.
Tôi đã thử làm theo công thức bạn đưa tôi tối qua.
Try to V-nguyên mẫu. Cố gắng làm việc gì.
Ví dụ: I tried to open the door.
Tôi đã cố gắng mở cửa.
To need V_ ing. Cần được làm gì.
Ví dụ: This car needs repairing.
Chiếc ôtô này cần được sửa chữa.
To be busy V_ing for something. Bận rộn làm gì.
Ví dụ: We are busy preparing for our exam.
Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi.
To mind doing something (for someone). Có phiền làm gì/ Có sẵn lòng làm gì (cho ai).
Ví dụ: Do/ Would you mind closing the door for me?
Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không?
To be used to doing something. Quen với việc gì.
Ví dụ: We are used to getting up early.
Chúng tôi đã quen dậy sớm rồi.
Hy vọng với 10 cấu trúc câu phổ biến nhất trong tiếng Anh này, các bạn sẽ thành thạo hơn trong giao tiếp. Đừng quên chia sẻ bài viết để bạn bè cùng học nhé!