Trang chủ / Ngữ pháp / Slang là gì? Những từ lóng tiếng Anh thông dụng

Slang là gì? Những từ lóng tiếng Anh thông dụng

Slang là gì? Những từ lóng tiếng Anh thông dụng

Danh mục: Cách sử dụng từ | Giao Tiếp | Ngữ pháp

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Trong tiếng Anh giao tiếp, slang words được sử dụng rất nhiều. Vậy slang words là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về chúng cũng như một số câu slang thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh nhé.

1. Slang là gì?

Định nghĩa: Slang (từ lóng) là những từ, cụm từ hay cách diễn đạt không trang trọng trong văn nói và thường được dùng khi giao tiếp trong một nhóm người nào đó.

Nói cách khác, slang words là những từ ngữ/ cụm từ/ câu nói được sử dụng thể hiện sự gần gũi, thân mật giữa những người thân thiết với nhau.

Ví dụ:

  • Go for it. (Thử xem đi.)
  • It beats me. (Chịu/ Tôi không biết.)
  • Let me be. (Kệ tôi đi.)

2. Cách sử dụng slang words (từ lóng)

Thực tế trong giao tiếp, dùng tiếng lóng sẽ giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên suôn sẻ hơn. Tuy nhiên, bạn hãy lưu ý về cách dùng của chúng để tránh gây lúng túng khi giao tiếp.

Khi dùng tiếng lóng hay từ lóng (slang words) trong tiếng Anh, bạn nên nhớ những điều sau:

  • Slang word thường chỉ được dùng trong văn nói hằng ngày để thể hiện sự thân thiết. Tránh sử dụng chúng trong những văn bản trang trọng (báo cáo, luận văn, báo chí…)
  • Khi dùng từ lóng tùy tiện có thể được xem là xúc phạm người nghe hoặc người được nói đến.
  • Một số tiếng lóng sẽ không mang đúng như nghĩa đen của nó. Vì vậy, hãy tra từ điển cẩn thận trước khi sử dụng để tránh sự hiểu nhầm đáng tiếc. Ví dụ: Hey, face the music! (Này, đối diện với thực tại đi!).

3. Một số câu slang words tiếng Anh phổ biến

Trong văn nói, chúng ta không cần quá chú trọng đến ngữ pháp. Đừng suy nghĩ một câu nói có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và tân ngữ rồi mới dám mở miệng. Vô tình, chúng sẽ tạo thành rào cản trong quá trình luyện tập của bạn.

Cool

Nghĩa gốc: thường dùng để nói đến nhiệt độ: mát, lạnh, sảng khoái

Tiếng lóng: gần như đồng nghĩa với từ “tuyệt vời”, dùng khi bạn nghĩ rằng thứ gì đó hay ho, đáng chú ý; còn khi dùng cho người thì là đang khen người đó tuyệt vời, giỏi giang, vv hay hàm ý rằng người đó luôn bình tĩnh để giải quyết mọi chuyện.

Ví dụ: “The film was so cool”. (Bộ phim thật tuyệt vời!)

High

Nghĩa gốc: dùng để diễn tả chiều cao.

Tiếng lóng: dùng để chỉ trạng thái hưng phấn của những người đang dùng chất k.í.c.h t.h.í.c.h hoặc trạng thái cực kỳ hạnh phúc của ai đó

Ví dụ: “I’m so high that I can’t even think clearly”. (Tôi đang ph.ê nên chẳng nghĩ được gì!)

YOLO

Nghĩa gốc: viết tắt của chữ “You Only Live Once”. (bạn chỉ sống một lần.)

Tiếng lóng: dần dần được dùng khi ai đó chuẩn bị làm một việc nguy hiểm, đầy thử thách, rủi ro hoặc ý nói ai đó cứ “làm trước, chuyện gì tính sau”.

Ví dụ: “I’m going to jump.” “YOLO!”

Swag

Nghĩa gốc: thường dùng để chỉ đồ vật bị trộm hoặc một vòng hoa hay một dải lụa dùng để trang trí.

Tiếng lóng: gốc từ chữ swagger thường dùng khi đề cập đến một người sexy hay “cool”.  Tuy nhiên, do nhiều người quá lạm dụng từ này, dẫn đến việc nó còn dùng để hàm ý nghĩa khác là “Secretly we are g.a.y”. (đ.ồ.n.g t.í.n.h nam).

Ví dụ: “Look at that dress.” “Swag”. (Nhìn chiếc váy đó kìa! Thật gợi cảm!)

Bên cạnh đó, bạn có thể dễ dàng bắt gặp những câu slang words dưới đây trong các bộ phim quen thuộc như: Friends, How I met your mother, Breaking bad, Suits… Hãy dùng những câu tiếng lóng dưới đây để biến cuộc trò chuyện của bạn trở nên gần gũi, thân mật hơn.

Slang Words Ý nghĩa
You had me at hello.

Actions speak louder than words.

Shame on you!

That explains it.

I don’t buy it.

Are you hitting on me?

You made my day.

A promise is a promise

Are you out of your mind?

For all I care.

Your fly is open/ down.

Johnny on the spot.

5 second rule.

Hit the sack.

Be my guest.

Boys will be the boys.

What a relief!

Mark my words!

Give her a ring.

Yêu em từ cái nhìn lần đầu.

Nói hay chẳng bằng làm tốt.

Thật thất vọng về bạn!

Thì ra là vậy.

Tôi không tin đâu.

Anh đang tán tỉnh tôi à?

Bạn làm tôi rất vui.

Nói lời phải giữ lấy lời.

Mày bị vấn đề gì hả?

Không liên quan đến tôi.

Khóa quần bạn chưa kéo kìa.

Sẵn sàng làm gì.

Vẫn còn ăn được. (quy tắc 5 giây)

Đi ngủ đi.

Cứ tự nhiên.

Nó chỉ là trẻ con thôi mà.

Thật đỡ quá!

Nhớ lời tao đó!

Hãy gọi điện cho cô ấy.

Bài tập