Định nghĩa giới từ trong tiếng Anh
Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Một giới từ được đặt vào câu sẽ chỉ ra mối quan hệ giữa những đối tượng được đề cập trong câu ấy.
Ví dụ: “The dog sleeps on the sofa” (Con chó ngủ trên ghế sofa), từ “on” là một giới từ, giới thiệu giới ngữ “on the sofa”.
Trong tiếng Anh, các giới từ được dùng phổ biến là:
- “of” (của, thuộc, về,…)
- “to” (hướng tới, đến, đối với,…)
- “in” (trong, ở trong,…)
- “for” (cho, dành cho,…),
- “with” (với) và “on” (trên, lên,…)
Các loại giới từ trong tiếng Anh
Dựa vào chức năng mà giới từ được phân loại như sau:
- Giới từ chỉ thời gian: at, in, on..
- Giới từ chỉ nơi chốn: before, under, after, above..
- Giới từ chỉ chuyển động: across, along..
- Giời từ khác: with, without, by..
1. Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
At (ở, tại) | Chỉ một địa điểm cụ thể | At home, at the airport … |
Dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới hoạt động / sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó | At the cinema, … | |
Chỉ nơi làm việc, học tập | At work , at school, at college … | |
In (ở trong, trong) | Vị trí bên trong 1 diện tích hay một không gian 3 chiều | In the room, in the park … |
Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước | In New York, in Paris, … | |
Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi / taxi | In a car, in a taxi | |
Dùng chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ nơi chốn | In the South, in the middle, in the back … | |
On (Trên, ở trên) | Chỉ vị trí trên bề mặt | On the table, on the wall … |
Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà) | On the floor, on the farm, … | |
Phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân | On a bus, on a plane, on a bicycle… | |
Dùng trong cụm từ chỉ vị trí | On the left, on the right… |
- Một số giới từ chỉ vị trí phổ biến khác:
- above (cao hơn, trên) below (thấp hơn, dưới)
- over (ngay trên) under (dưới, ngay dưới)
- inside – outside (bên trong – bên ngoài)
- in front of (phía trước) behind (phía sau)
- near (gần – khoảng cách ngắn)
- by, beside, next to (bên cạnh)
- between (ở giữa 2 người/ vật) among (ở giữa một đám đông hoặc nhóm người/ vật)
2. Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
At (vào lúc) | Chỉ thời điểm | At 6PM, at midnight, at noon,… |
Nói về những kì nghỉ (toàn bộ một kì nghỉ) | At the weekend, at Christmas, … | |
In (trong) | Chỉ một khoảng thời gian dài : tháng, mùa, năm | In December, in 1993, in the 1990s |
Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong ngày. | In the morning, in the afternoon,… | |
On (vào) | Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm | On Monday, on 1st September,… |
Chỉ một ngày trong kì nghỉ hoặc các buổi trong 1 ngày cụ thể | On Christmas Day, on Monday morning,… |
Một số giới từ chỉ thời gian phổ biến khác:
- during (trong suốt một khoảng thời gian)
- for (trong khoảng thời gian hành động hoặc sự việc xảy ra)
- since (từ, từ khi)
- from … to (từ … đến …)
- by (trước/ vào một thời điểm nào đó)
- until/ till (đến, cho đến)
- before (trước) after (sau)
3. Các giới từ chỉ chuyển động
- to (đến, tới một nơi nào đó)
- from (từ một nơi nào đó)
- across (qua, ngang qua)
- along (dọc theo)
- about (quanh quẩn, đây đó)
- into (vào trong) – out of (ra khỏi)
- up (lên) – down (xuống)
- through (qua, xuyên qua)
- towards (về phía)
- round (quanh, vòng quanh)
Ngoài các giới từ chính đã được liệt kê ở trên, các giới từ và cụm giới từ sau đây được dùng để diễn tả:
Mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, so as to (để): For + V-ing/Noun
Ví dụ: We stopped for a rest. (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi)
To/In order to/ So as to + V-bare infinitive
Ví dụ: I went out to/in order to/so as to post a letter. (Tôi ra ngoài để gửi thư)
Nguyên nhân: for, because of, owning to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
Ví dụ: We didn’t go out because of the rain. (Vì trời mưa nên chúng tôi không đi chơi.)
Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng)
Ví dụ: I go to school by bus. (Tôi tới trường bằng xe buýt.)
You can see it with a microscope. (Anh có thể quan sát nó bằng kính hiển vi.)
Hy vọng bài học này đã giúp các bạn hiểu được giới từ trong tiếng Anh là gì cũng như cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh. Nếu thấy hay, hãy chia sẻ bài học này cho bạn bè mình nhé!