Hãy cùng học cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong bài học hôm nay. Chúng ta cám ơn vì nhiều thứ, như khi nhận được tin tức, được mời, nhận quà, được giúp đỡ hoặc khi nhờ cậy người khác và khi được khen.
Chúng ta bày tỏ lòng biết ơn dưới nhiều hình thức khác nhau, từ những câu rất đơn giản như “Thanks” hoặc “Thank you” đến những câu phức tạp và trịnh trọng hơn “Thank you ever so much for…” hoặc “You have no idea how grateful I am for…”
Sự chân thật và giọng nói là hai phần quan trọng trong lúc cám ơn. Người nghe phải cảm nhận được sự biết ơn chân thật qua những gì bạn nói. Vì vậy nếu bạn chỉ có thể nói những câu cảm ơn rất mộc mạc chỉ với vài từ nhưng bằng giọng nói nhiệt thành và nụ cười thật tươi, chỉ vậy thôi là họ đủ biết được thành tâm của bạn rồi.
Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh
Sau khi nhận được lời cảm ơn, thông thường người ta đáp lại đơn giản bằng câu: “You’re welcome“. Nhưng cũng có một số cách trả lời khác như:
- It was my pleasure. (Trang trọng)
- You’re welcome. (Trang trọng)
- You’re very welcome. (Trang trọng)
- You’re more than welcome. (Trang trọng)
- Oh, it was the least I could do.
- Think nothing of it.
- It was nothing.
- My pleasure.
- Don’t mention it.
- Any time. (Thân mật)
- No big deal. (Thân mật)
Lời cảm ơn khi được cung cấp thông tin hoặc chỉ dẫn
Các cuộc hội thoại dưới đây minh họa cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong trường hợp bạn cảm ơn ai đó đã cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn cho bạn.
Ví dụ thứ nhất:
A: I want to thank you so much for the map and directions. You have no idea what a tremendous help you’ve been! (Trang trọng) (tremendous (adj): to lớn)
B: It was my pleasure. (Trang trọng)
Ví dụ thứ hai
A: Thank you for all your help. I think I can find my way now.
B: You’re welcome. Good luck.
Ví dụ thứ ba:
A: Thanks a lot for the information. I really appreciate it.
B: Oh, you’re very welcome. Any time.
Ví dụ thứ tư
A: Thanks for taking the time to explain it to me. I hope it wasn’t too much of a bother. (bother: phiền hà)
B: Not at all. It was the least I could do.
Ví dụ thứ năm:
A: Thanks a million for the info. (Thân mật)
B: You bet! Any time. (Thân mật)
Cảm ơn vì đã được mời
Dù nhận hay từ chối lời mời, bạn luôn luôn nên cám ơn người đã có thành ý mời bạn.
Sử dụng Thanks for the invite hoặc Thank you for the invitation để cảm ơn ai đó đã mời. Khi ai đó đáp lại bởi một trong hai câu này, bạn có thể nói It’s my pleasure (Đó là niềm vinh hạnh của tôi). Dưới đây là một vài cuộc hội thoại minh họa cách cảm ơn vì đã được mời trong giao tiếp tiếng Anh.
Ví dụ đầu tiên:
A: Many thanks for inviting me to your dinner party, Mrs. Gray, but I’m afraid I won’t be able to come because of a previous commitment (Trang trọng)
B: Oh, I’m sorry to hear that. We certainly will miss you. (Trang trọng)
Ví dụ thứ hai:
A: Thanks, Anne! I’d love to go to the beach this Saturday!
B: Great! I’ll know we’ll have fun!
Ví dụ thứ ba:
A: I appreciate the invitation, Tom. Of course I’ll come!
B: Good! The play starts at 8:00, so I’ll pick you up at 7:30, Okay?
Ví dụ thứ tư:
A: Sure! I’ve been wanting to go to a soccer game. Thanks for the invite!
B: You’re welcome. I’m glad you can come.
Ví dụ thứ năm:
A: What a fantastic idea! I’ve been dying to see them in concert for a long time! Thanks for the invitation.
B: It’s my pleasure!
Trong đó:
- previous (hoặc prior) commitment là một cuộc hẹn hay một bổn phận phải thực hiện trước cái hiện thời.
- invite là một hình thức giản lược thân mật của invitation.
- dying là hình thức rất thân mật của very eager (rất háo hức).
Cảm ơn vì đã được tằng quà
Khi bạn nhận được quà từ ai đó, hãy đáp lại họ bằng những lời cảm ơn trân trọng nhất. Cùng tham khảo những mẫu lời cảm ơn khi nhận được quà bằng tiếng Anh sau đây.
Ví dụ thứ nhất:
A: Thank you very much for the beautiful book, Mr. Kincaid. It was very nice of you to remember my birthday. (Formal)
B: It was the least I could do. I hope you enjoy it.
Ví dụ thứ hai
A: The flowers are gorgeous! Thanks a lot, Bob! (gorgeous: tuyệt đẹp, rực rỡ)
B: Don’t mention it. Happy anniversary! (anniversary: ngày (lễ) kỷ niệm)
Ví dụ thứ ba:
A: That was nice of you to bring us the coffee cake, Sarah. We’ll really enjoy it for breakfast in the morning!
B: Oh, it was nothing! I hope you like it.
Ví dụ thứ tư
A: Wally, the bracelet is beautiful, but really, you shouldn’t have! (bracelet: vòng tay)
B: You’re welcome. I think it looks beautiful on you.
Ví dụ thứ năm:
A: Doris, these vegetables look fantastic! And you know what a salad eater I am. Thanks a zillion! (zillion: rất nhiều)
B: Any time! There are a lot more in my garden, so I’ll bring you more later.
Trong đó:
- You shouldn’t have là một hình thức giản lược thân mật của “You shouldn’t have done it (bought me this bracelet)“.
- a zillion là một số rất lớn (không có thực): nó có nghĩa là rất nhiều.
Lời cảm ơn ai đó đã giúp đỡ mình
Khi được ai đó giúp đỡ, vì lịch sự bạn nên nói lời cảm ơn. Các đoạn hội thoại sau minh họa cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh cho tình huống này.
Ví dụ thứ nhất:
A: Janice, you’re a livesaver! I don’t know what I would have done if you hadn’t helped me make the decorations for the party! Thanks so much!
B: Oh, it was nothing I’m glad I could help out. (You are livesaver! Bạn đúng là cứu tinh của mình.)
Ví dụ thứ hai:
A: Thank for working with me on the computer, Bob. I’d been struggling with it for over an hour before you came along. (struggling: vật lộn)
B: Don’t worry about it. I enjoyed helping you.
Ví dụ thứ ba:
A: Thanks for helping me with the dinner, Joe. I really appreciate it. (appreciate: cảm kích)
B: It was the least I could do! Thanks for inviting me over.
Ví dụ thứ tư:
A: Thanks a million for lending me your car, Ted. That was a big help!
B: I’m glad I could help. Let me know if you need to borrow it again.
Ví dụ thứ năm:
A: You’re so nice to help with the broken lamp, Don. I’m no good at mechanical things. (mechanical: (thuộc) máy móc)
B: You’re welcome. I’m glad I was able to fix it.
Lời cảm ơn ai đó đã khen ngợi mình
Khi được ai đó khen ngợi, vì lịch sự bạn nên nói lời cảm ơn. Tuy nhiên, người nhận được lời cám ơn thường sẽ không đáp lại bằng câu You’re welcome. Các đoạn hội thoại dưới đây minh họa cách nói lời cảm ơn ai đó đã khen ngợi mình.
Ví dụ thứ nhất:
A: That’s a beautiful necklace you’re wearing. (necklace: chuỗi hạt)
B: Thanks. I got it in Mexico last summer.
Ví dụ thứ hai:
A: What a gorgeous flower arrangement! It’s really beautiful! (gorgeous: tuyệt đẹp)
B: That’s nice of you to say so. I’m really glad you like it.
Ví dụ thứ ba:
A: Would you sing some more, Christos? That last song was lovely!
B: Thank you, Mrs. Jenkins. I’m glad you enjoyed it.
Ví dụ thứ tư
A: That kitchen dish was fantastic, Nahmood! You are a great cook!
B: I appreciate the compliment, but I did have a lot of help from my sister! (compliment: lời khen)
Ví dụ thứ năm:
A: Yumi, you did a beautiful job decorating your home. It looks wonderful.
B: Well, thank you for saying so, but I got a lot of help from others.
Qua bài học này, bạn đã biết cách nói lời cảm ơn trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau bằng tiếng Anh. Hãy thực tập lòng biết ơn thật nhiều để có được mối quan hệ tốt đẹp với mọi người. Chúc các bạn thành công!
Bài học này nằm trong chuỗi bài về các tình huống giao tiếp tiếng Anh thông dụng.