Từ nối trong tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ được sử dụng trong văn viết giúp bài viết Anh văn của bạn trở lên lưu loát, chuyên nghiệp hơn. Từ nối cũng là một phần quan trọng trong câu, nó tạo nên logic trong lời nói và câu văn của bạn khi sử dụng tiếng anh.
Từ nối trong tiếng Anh – linking words, hay transitions, là những từ dùng để chỉ dẫn cho người đọc, giúp quá trình ngắt câu, chuyển ý khi đọc văn bản trở nên rõ ràng hơn. Những từ này cũng giúp cho người đọc theo dõi nội dung văn bản cũng như ý tưởng của tác giả dễ dàng hơn.
Danh sách Từ nối thông dụng (Linking words list)
1. Showing examples (đưa ra ví dụ) – For example – For instance – Such as – To illustrate To illustrate my point, let me tell you a little story. Để minh họa cho quan điểm của tôi,để tôi kể cho bạn một câu chuyện nhỏ.
2. Generalising (tổng quát, nói chung) – Generally – In general – Generally speaking – Overall – On the whole – All things considered On the whole, I think it is a good idea but I would still like to study it further. Nhìn chung, tôi nghĩ đó là một ý tưởng tốt. Nhưng tôi muốn tìm hiểu nó nhiểu hơn.
3. Specifying (nói chi tiết, cụ thể) – In particular – Particularly – Specifically – To be more precise
4. Expressing your opinion (nêu lên ý kiển của mình): – In my opinion – Personally – From my point of view – From my perspective – It seems to me that – I believe that – It appears to me that
5. Constrasting ideas (đưa ra ý kiến đối lập): – However, – Nevertheless, – On the other hand, – On the contrary, – Nonetheless, – Although – While/whereas
6. Comparing (so sánh): – Similar to – Similarly – In much the same way – As...as...
7. Adding information (thêm vào ý kiến): – Moreover – Furthermore – In addition – Besides – What’s more – Apart from – Also – Additionally
8. Expressing certainty (thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó): – Certainly – Undoubtedly – Obviously – It is obvious/clear that – Definitely
9. Expressing agreement (đưa ra sự đồng tình): – In agreement that – In accordance with – Accordingly
10. Stating the reason why something occurs/happens (đưa ra lí do, nguyên nhân): – Due to – Owing to – This is due to – Because – Because of
11. Stating the effect/result (đưa ra hậu quả, kết quả): – As a result – Therefore – Thus – For this reason – Consequently – As a consequence
12. Sequencing (thứ tự): – Firstly – Secondly – Thirdly – Finally – Lastly – At the same time – Meanwhile
13. Concluding (kết luận): – To conclude – In conclusion – To summarise – In summary – In short – To conclude with