Trong tất cả các loại ngôn ngữ đều có sự phân biệt rõ ràng về giống (hay giới tính). Trong tiếng Anh cũng vậy, việc xác định giống của danh từ cũng khá quan trọng khi bạn sử dụng các đại từ để thay thế cho chúng.
Việc xác định sai có thể gây ra sự nhầm lẫn tai hại. Bài học hôm nay, hãy cùng Tiếng Anh Thật Dễ tìm hiểu về giống của danh từ trong tiếng Anh nhé!
Phân loại danh từ chỉ giống
1. Danh từ chỉ giống đực (Masculine Noun)
Ví dụ: men, boys và male animals (Đại từ là he/they)
2. Danh từ để chỉ giống cái (Ferminine Noun)
Ví dụ: women, girls, và female animals (Đại từ là she/they)
3. Danh từ để chỉ giống chung (Common Noun)
Đây là những danh từ chung cho cả giống đực và giống cái.
Ví dụ: person, child, parents, sheep
4. Danh từ lưỡng tính (Neuter Noun)
Những danh từ dạng này dùng để chỉ những vật vô tính, những loài động vật mà bạn không biết giới tính của chúng.
Ví dụ: table, chair, house (Đại từ it/they)
Chú ý: Các danh từ ships và đôi khi danh từ cars và một số danh từ để chỉ các phương tiện xe cộ (vehicles) thường được xem như là danh từ dạng Ferminine Noun. Các danh từ để chỉ tên các quốc gia thường cũng được xem như là danh từ dạng Ferminine Noun.
Ví dụ:
The ship struck an iceberg, which tore a huge hole in her side.
Scotland lost many of her bravest men in two great rebellions.
Các danh từ trừu tượng, danh từ chỉ chất liệu, danh từ tập hợp bao giờ cũng thuộc loại vô tính.
Ví dụ: kindnees, rice, water, team
Giống danh từ chỉ người/loài vật trong tiếng Anh
1. Danh từ chỉ giới tính
Giống đực | Giống cái |
---|---|
boy | girl |
gentleman | lady |
son | daughter |
bachelor | spinster |
husband | wife |
uncle | aunt |
bridegroom | bride |
man | woman |
widower | widow |
father | mother |
nephew | niece |
2. Danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ
Giống đực | Giống cái |
---|---|
Waiter | waitress |
Manager | manageress |
Conductor | conductress |
Actor | actress |
Host | hostess |
Hero | heroine |
Steward | stewardess |
Salesman | saleswoman |
King | Queen |
Duke | Duchess |
Prince | Princess |
Earl | Countess |
Lord | Lady |
3. Giống danh từ của một số loài vật
Giống đực | Giống cái |
---|---|
bull | cow |
duck | drake |
ram | ewe |
stallion | mare |
cock | hen |
gander | goose |
stag | doe |
tiger | tigress |
tigress | bitch |
lion | lioness |
Chú ý: Một danh từ hay đại từ thuộc giống đực hoặc giống cái có thể được cộng thêm một danh từ giống chung.
Ví dụ: she-wolf, boy-cousin
Xem thêm bài học hay:
- 16 tình huống giao tiếp Tiếng Anh thông dụng
- Toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh trong 30 phút
- 10 Lỗi ngữ pháp thường gặp khi học tiếng Anh