Trang chủ / Ngữ pháp / Toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh trong 30 phút

Toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh trong 30 phút

Toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh trong 30 phút

Danh mục: Cấu trúc câu | Ngữ pháp

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Bài học được thiết kế để bạn nắm bắt ngữ pháp tiếng Anh cơ bản chỉ trong 30 phút. Bài học gồm có 5 phần điểm qua các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng nhất.

Để giúp bạn tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh một cách hoàn chỉnh, bài học này sẽ đi sâu vào cấu trúc câu chi tiết : chúng ta sẽ tìm hiểu xem chủ ngữ, vị ngữ, và các thông tin nền bao gồm những thành phần nhỏ nào nữa.

Vì vậy, sau khi học xong bài học này, bạn sẽ nắm chắc cấu trúc câu chi tiết và mối quan hệ của các từ loại trong câu, từ đó có thể hiểu được cấu trúc của một câu tiếng Anh bất kỳ, nghe hiểu và đọc hiểu tốt hơn, đồng thời nói và viết đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh!

Một số lưu ý nhỏ trước khi bắt đầu:

Đây là bài viết tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh, được viết ra để giúp bạn hiểu rõ các các thành phần của câu và từ loại ghép nối với nhau như thế nào để tạo thành một câu, và đồng thời để bạn tham khảo lại sau này khi cần thiết.

Sau khi học xong, quan trọng là bạn hiểu được cấu trúc câu tiếng Anh chứ bạn không cần phải ghi nhớ ngay lập tức đâu. Qua thời gian làm bài tập và sử dụng tiếng Anh, bạn sẽ tự động nhớ thôi!

Các khái niệm và thuật ngữ trong bài nhìn có vẻ “đáng sợ”, nhưng bạn chỉ cần bình tĩnh đọc hiểu ý nghĩa của nó là gì thôi, không cần phải học thuộc tên khái niệm và thuật ngữ đâu!

1. Cấu trúc của chủ ngữ

Trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Anh, chủ ngữ là người hay vật thực hiện hành động trong câu.

Ví dụ: trong tiếng Việt chủ ngữ là các từ được in đậm trong các câu sau:

  • Hôm qua tôi đi học.
  • Con mèo đang nằm ngủ trên giường.
  • Trường của tôi được sơn màu đỏ.
  • Cái máy tính này rất hiện đại.

Vậy chủ ngữ có đặc điểm gì và có những thành phần nào? Chúng ta hãy tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Trường hợp 1: Chủ ngữ là cụm danh từ

Cụm danh từ là một cụm từ bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa cho danh từ này:

Cụm danh từ = Các từ bổ nghĩa + Danh từ + Các từ bổ nghĩa

Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ các thành phần nhé!

Danh từ

Trước hết, chúng ta cần một danh từ: Danh từ là những từ chỉ người hoặc vật nào đó

Có thể lấy một ví dụ danh từ thường gặp đó là: friend (người bạn)

Nếu chỉ nói là “người bạn” thôi thì khá là chung chung, vậy để làm rõ danh tính của người bạn này nhiều hơn nữa thì chúng ta cần dùng các từ bổ nghĩa cho danh từ friend này.

Danh từ bổ nghĩa cho danh từ

Chúng ta có thể dùng một danh từ khác bổ nghĩa cho danh từ friend để phân loại nó.

Ví dụ, nếu chúng ta muốn nói rõ đây là bạn học chung ở trường chứ không phải là bạn hàng xóm chẳng hạn, thì ta có thể dùng danh từ school để bổ nghĩa cho danh từ friend: school friend (người bạn ở trường)

Tính từ

Tiếp đến, để mô tả người bạn này có tính chất như thế nào, cao thấp mập ốm ra sao, chúng ta sẽ dùng các tính từ.

Tính từ là những từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ để miêu tả các tính chất của danh từ.

Ví dụ, nếu người bạn này xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng tính từ beautiful để bổ nghĩa cho danh từ friend: beautiful school friend (người bạn ở trường xinh đẹp)

Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt rõ hơn mức độ “xinh đẹp” của người bạn này, chúng ta cần dùng các trạng từ.

Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho tính từ và động từ, để miêu tả mức độ và trạng thái của tính từ và động từ. Trạng từ không bổ nghĩa cho danh từ. Trong cụm danh từ, chỉ khi nào có tính từ thì mới có thể có trạng từ.

Ví dụ, nếu bạn cảm thấy người bạn này không phải xinh đẹp bình thường mà rất xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng trạng từ really để bổ nghĩa cho tính từ beautiful: really beautiful school friend (người bạn ở trường rất xinh đẹp)

Từ hạn định

Tuy nhiên, nếu nói là “người bạn ở trường rất xinh đẹp” thì cũng còn khá chung chung đúng không nào, vì trên đời đâu có thiếu gì những người như vậy.

Bạn có thể tưởng tượng trên toàn thế giới có một tập hợp toàn bộ những “người bạn ở trường rất xinh đẹp”, và để giới hạn phạm vi của “người bạn ở trường rất xinh đẹp” cho người nghe biết rõ là người nào trong số đó, chúng ta có thể dùng các từ gọi là từ hạn định.

Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho dành từ để giới hạn và xác định danh từ.

Ví dụ, nếu bạn muốn nói “người bạn ở trường xinh đẹp của tôi”, chứ không phải “người bạn ở trường xinh đẹp của anh trai tôi” chẳng hạn, thì bạn sẽ dùng từ hạn định my: my really beautiful school friend (người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi)

Cụm giới từ

Đến đây thì cụm danh từ này cũng khá rõ ràng rồi, nhưng chúng ta vẫn có thể nói rõ hơn nữa. Giả sử khi muốn nói về người bạn này đang ở đâu, chúng ta có thể dùng một cụm giới từ để bổ nghĩa cho danh từ.

Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ. Theo sau giới từ có thể là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing. Trong chủ ngữ, cụm giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ, nếu bạn muốn nói “người bạn ở trường rất xinh đẹp đang ở trong nhà bếp của tôi”, để phân biệt với người bạn ở trong phòng khách, thì bạn sẽ dùng cụm giới từ in the kitchen: my really beautiful school friend in the kitchen (người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi ở trong nhà bếp)

Mệnh đề quan hệ

Ngoài ra, nếu người bạn này thực hiện một hành động gì đó, thì chúng ta cũng có thể mô tả người bạn này bằng một mệnh đề quan hệ.

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ, nếu bạn muốn nói rõ là người bạn này đang ăn trái cây chứ không phải người bạn đang đọc sách, thì bạn có thể mô tả bằng mệnh đề quan hệ who is eating fruit: my really beautiful school friend, who is eating fruit (người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi, người mà đang ăn trái cây)

To + Verb

Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc to + Verb (to + động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ trong một số trường hợp đặc biệt.

  • my first beautiful school friend to visit me (người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến thăm tôi)
  • my first beautiful school friend to go to London (người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến London)

Thật ra, bản chất của To + Verb bổ nghĩa cho danh từ chính là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ được rút gọn.

Kết luận: Công thức tổng quát của cụm danh từ

Như vậy, chúng ta có công thức tổng quát cho chủ ngữ trong trường hợp là cụm danh từ như sau:

Từ hạn định + Trạng từ + Tính từ + Danh từ + Danh từ chính + Mệnh đề quan hệ/ to+Verb/ Cụm giới từ

Trong đó:

  • Chủ ngữ bắt buộc phải có danh từ chính,
  • Chủ nhữ không nhất thiết phải có đầy đủ các thành phần còn lại.

Trường hợp 2: Chủ ngữ là đại từ

Đại từ là từ có chức năng đại diện cho một cụm danh từ đã nhắc đến trước đó.

Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về chức năng của đại từ thông qua ví dụ sau đây:

  • My beautiful school friend reads books. (Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách.)
  • My beautiful school friend can cook. (Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi biết nấu ăn.)

Trong giao tiếp chúng ta sẽ chắc chắn không muốn lặp lại “my beautiful school friend” 2 lần vì quá dài (và quá mệt). Cho nên, chúng ta sẽ có thể dùng đại từ để đại diện cho “my beautiful school friend” khi nhắc đến người bạn này lần thứ hai:

  • My beautiful school friend reads books. She can cook. (Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách. Bạn ấy biết nấu ăn.)

Như vậy, trong ví dụ trên, chúng ta có thể thấy đại từ đứng một mình cũng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

Trường hợp 3: Chủ ngữ là các dạng đặc biệt

Dưới đây là một số dạng đặc biệt cũng có thể làm chủ ngữ. Ở bài này, bạn chỉ cần lưu ý những trường hợp này thôi chứ chưa cần thiết phải ghi nhớ đâu nhé!

Dạng động từ V-ing (động từ thêm đuôi -ing):

  • Swimming is very fun. (Bơi lội rất vui.)
  • Learning English takes time. (Học tiếng Anh thì mất thời gian.)

Dạng động từ To + Verb (to + động từ nguyên mẫu):

  • To learn is important. (Học tập thì quan trọng.)
  • To travel the world is her dream. (Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của cô ấy.)

Dạng that clause (mệnh đề bắt đầu bằng từ that và có chủ ngữ vị ngữ riêng nằm bên trong nó):

  • That we are not prepared for the future concerns us. (Việc chúng ta không chuẩn bị trước cho tương lai làm chúng tôi lo ngại.)

Ví dụ minh hoạ

Dựa vào cấu trúc của chủ ngữ bạn đã học được ở trên, bạn hãy thử nhận biết chủ ngữ ở đâu trong câu và bao gồm những thành phần nào trong các câu sau đây nhé:

  • A black car key is on the table. (chủ ngữ: a black car key, key: danh từ chính, car: bổ nghĩa cho danh từ chính, red: tính từ, a: từ hạn định)
  • Reading books is one of my hobbies. (chủ ngữ: reading books, reading books: cụm động từ V-ing, trong đó reading là động từ dạng V-ing và books là tân ngữ của động từ)
  • They first met each other in London. (chủ ngữ: they)
  • My foldable phone surprised my friends. (chủ ngữ: my foldable phone, phone: danh từ chính, foldable: tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính)

Kết luận: Công thức tổng quát của chủ ngữ

Như vậy, chủ ngữ có thể là một trong các dạng sau:

2. Cấu trúc của vị ngữ

Trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Anh, vị ngữ diễn đạt hành động hoặc tính chất của chủ ngữ.

Ví dụ: trong tiếng Việt vị ngữ là các từ được in đậm trong các câu sau:

  • Hôm qua tôi đi học.
  • Con mèo đang nằm ngủ trên giường.
  • Trường của tôi được sơn màu đỏ.
  • Cái máy tính này rất hiện đại.

Vậy vị ngữ có đặc điểm gì và có những thành phần nào? Chúng ta hãy tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Trường hợp 1: Vị ngữ là cụm động từ thường

Cụm động từ là một cụm từ bao gồm một động từ và tân ngữ cho động từ này:

Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ (nếu có)

Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm động từ đầy đủ các thành phần nhé!

Trước hết, chúng ta cần một động từ:

Định nghĩa: Động từ là những từ chỉ hành động.

Có thể lấy một ví dụ động từ thường gặp đó là: run (chạy)

Chúng ta thấy run khi đứng một mình là đã diễn tả đủ ý nghĩa của hành động rồi, không cần phải có tân ngữ. Vì vậy tự bản thân nó đã là một cụm động từ hoàn chỉnh và đủ điều kiện để làm vị ngữ rồi.

Động từ không có tân ngữ

Một số động từ cũng không có tân ngữ tương tự như run là:

  • sleep (ngủ)
  • walk (đi bộ)
  • stand (đứng)
  • sit (ngồi)

Động từ có tân ngữ

Tuy nhiên, nhiều loại động từ khác khi đứng một mình thì không diễn tả đủ ý nghĩa của hành động, phải đi kèm với những thứ chịu tác động của hành động nữa thì ý nghĩa của hành động mới hoàn chỉnh. Những thứ chịu tác động của hành động được gọi là tân ngữ.

Định nghĩa: Tân ngữ là cụm từ đứng ngay sau động từ, chỉ những thứ chịu tác động trực tiếp bởi hành động. Những thứ này có thể là người, vật, hành động hay sự việc khác.

Tân ngữ là cụm danh từ

Ví dụ: eat (ăn)

Khi nói đến eat (ăn), tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là ăn cái gì đúng không nào! “Cái gì” chính là tân ngữ của động từ eat.

Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là một cụm danh từ:

  • eat fruit (ăn trái cây)
  • drink water (uống nước)
  • see a person (nhìn thấy một người)
  • watch a movie (xem một bộ phim)

Tân ngữ là động từ dạng V-ing hoặc To + Verb (to + động từ nguyên mẫu)

Ví dụ: like (thích)

Khi nói đến like (thích), tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là thích cái gì hay thích làm gì đúng không nào! Nếu “thích cái gì” thì đây là tân ngữ danh từ, còn nếu “thích làm gì” thì đây là tân ngữ động từ. “Làm gì” chính là tân ngữ của động từ like.

Tùy theo động từ mà tân ngữ “làm gì” sẽ ở dạng V-ing hay To + Verb. Rất tiếc là hầu như không có quy luật hay dấu hiệu nào cho chúng ta biết nên dùng V-ing hay To + Verb, vì vậy cách tốt nhất là học tới từ nào thì thuộc từ đó bạn nhé!

Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là V-ing:

  • like reading books (thích đọc sách)
  • finish doing homework (hoàn thành làm bài tập về nhà)
  • practice playing the piano (luyện tập chơi piano)
  • stop working (ngưng làm việc)

Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là To + Verb:

  • begin to sing (bắt đầu hát)
  • decide to go home (quyết định về nhà)
  • need to work hard (cần làm việc chăm chỉ)
  • want to learn English (muốn học tiếng Anh)

Tân ngữ là dạng “that-clause” (mệnh đề that)

Bên cạnh đó, cũng có một số động từ cần có tân ngữ là that-clause.

Ví dụ:

  • say that it is raining (nói rằng trời đang mưa)
  • think that the cat is cute (nghĩ rằng con mèo dễ thương)
  • know that they are leaving (biết rằng họ sẽ rời đi)
  • believe that aliens are real (tin rằng người ngoài hành tinh là có thật)

Ngoài “that clause“, bạn sẽ bắt gặp một số dạng tân ngữ đặc biệt khác có cấu trúc gần tương tự, bạn học chi tiết hơn ở đây nhé: Các loại chủ ngữ và tân ngữ đặc biệt.

Tân ngữ là đại từ

Chúng ta cũng có thể thay thế các tân ngữ trên bằng tân ngữ đại từ, nếu tân ngữ đã được nhắc đến trước đó, ví dụ:

  • I go to school with Andy. I see Andy every day. → I go to school with Andy. I see him every day.
  • Reading books is fun. I like reading books. → Reading books is fun. I like it.
  • They are leaving. We know that they are leaving. → They are leaving. We know it.

Vậy công thức cụm động từ thường là:

Như vậy, nếu vị ngữ là một cụm động từ thường, chúng ta sẽ có công thức như sau:

Trường hợp 2: Vị ngữ có trợ động từ

Trong tiếng Anh, thỉnh thoảng chúng ta sẽ phải dùng thêm một động từ khác để bổ sung ý nghĩa cho động từ, và chúng được gọi là trợ động từ. Bạn có thể nhận ra một số cấu trúc sử dụng trợ động từ phổ biến dưới đây:

  • Tom is reading a book. (Trợ động từ to be kết hợp với động từ read ở dạng V-ing → tạo nên cấu trúc của thì tiếp diễn.)
  • Kelly has stopped eating the pizza. (Trợ động từ to have kết hợp với động từ stop ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc của thì hoàn thành.)
  • The ball was kicked. (Trợ động từ to be kết hợp với động từ kick ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc thể bị động.)
  • I must do my homework. (Trợ động từ là động từ khiếm khuyết must kết hợp với động từ do ở dạng nguyên mẫu.)

Về bản chất, trường hợp 2 này chỉ khác trường hợp 1 ở điểm là có thêm trợ động từ thôi, còn lại thì giống hệt về các loại tân ngữ:

  • Trường hợp 1: Cụm động từ =  Động từ + Tân ngữ (nếu có)
  • Trường hợp 2: Cụm động từ = Trợ động từ + Động từ + Tân ngữ (nếu có)

Công thức của cụm động từ mở rộng

Vì vậy, chúng ta cũng có thể mở rộng công thức ở trường hợp 1 như sau:

Trường hợp 3: Các trường hợp khác

Để nói chủ ngữ là ai đó hoặc cái gì đó, chúng ta dùng một số động từ như to be và become, và dùng công thức vị ngữ như sau:

Vị ngữ = Động từ + Cụm danh từ

Ví dụ:

  • He is a good student. (Cậu ấy là một học sinh giỏi.)
  • I became a painter. (Tôi đã trở thành họa sĩ.)

Để nói chủ ngữ có tính chất gì đó, chúng ta dùng các động từ như to be, become, feel, look, sound, seem… và dùng công thức vị ngữ sau:

Vị ngữ = Động từ + Tính từ

Ví dụ:

  • She looks excited. (Cô ấy nhìn có vẻ phấn khởi.)
  • He feels cold. (Anh ấy cảm thấy lạnh.)

Để nói chủ ngữ ở đâu đó hay ở lúc nào đó, chúng ta dùng động từ to be và dùng công thức vị ngữ sau:

Vị ngữ = Động từ + Cụm giới từ

Ví dụ:

  • It is on the table. (Nó ở trên bàn.)
  • The chickens are in the kitchen. (Những con gà ở trong nhà bếp.)

Kết luận: Công thức tổng quát cho vị ngữ

Như vậy, khi tổng hợp cả 3 trường hợp trên, chúng ta có công thức tổng quát cho vị ngữ như sau:

3. Câu ghép trong tiếng Anh

Ở trên chúng ta đã hiểu được các hình thành nên 1 câu hoàn chỉnh rồi. Vậy bây giờ nếu chúng ta muốn ghép 2 câu lại thì phải làm sao? Ghép 2 câu lại với nhau chính là nhiệm vụ của liên từ.

Định nghĩa: Liên từ là những từ có chức năng liên kết 2 câu lại với nhau thành 1 câu.

Ví dụ 1:

  • Câu 1: My beautiful friend likes fruit very much.
  • Câu 2: Her younger brother, who is studying in Japan, hates fruit.
  • Ghép 2 câu lại theo ý nghĩa: My beautiful friend likes fruit very much, but her younger brother, who is studying in Japan, hates fruit.

Ví dụ 2:

  • Câu 1: Her mother had to stay up late to finish her work.
  • Câu 2: She was really sleepy.
  • Ghép 2 câu lại theo ý nghĩa: Her mother had to stay up late to finish her work although she was really sleepy.

Như vậy chúng ta có công thức tổng quát để ghép 2 câu lại như sau:

Câu ghép = Câu đơn + Liên từ + Câu đơn

Xem bài học chi tiết: Liên Từ trong tiếng Anh và cách dùng đầy đủ nhất

Như vậy là bạn đã học được cơ bản cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh rồi đó. Hãy luyện tập thật nhiều để hiểu hết các kiến thức trong bài học nhé!

Bài tập