Trang chủ / Ngữ pháp / Cách dùng tính từ tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ

Cách dùng tính từ tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ

Cách dùng tính từ tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ

Danh mục: Ngữ pháp | Tính từ

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Trong bài viết này, Tiếng Anh Thật Dễ sẽ giúp các bạn cách sử dụng tính từ tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ.

Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và giống người bản ngữ thì hãy học cách học từ vựng theo cụm (Collocations).

Không có nguyên tắc tuyệt đối nào cho cấu tạo của Collocation, vì thế bạn cần phải đọc nhiều, khi đọc lưu ý các Collocations để tạo thành phản xạ cho bản thân.

“Great” thường diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.

Great + feelings (cảm giác)

great admiration: ngưỡng mộ
great anger: giận dữ
great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
great excitement: sự phấn khích lớn
great fun: niềm vui lớn
great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
great joy: niềm vui lớn

Great + qualities (đặc tính)

in great detail: rất chi tiết
great power: năng lượng lớn
great pride: niềm tự hào lớn
great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
great skill: kỹ năng tuyệt vời
great strength: sức mạnh lớn
great understanding: hiểu biết tuyệt vời
great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
great wealth: của cải lớn

“Big” thường dùng với các sự kiện.

a big accomplishment: một thành tựu lớn
a big decision: một quyết định lớn
a big disappointment: một sự thất vọng lớn
a big failure: một thất bại lớn
a big improvement: một cải tiến lớn
a big mistake: một sai lầm lớn
a big surprise: một bất ngờ lớn

“Large” thường liên quan tới số và các phép đo lường.

a large amount: một số lượng lớn
a large collection: một bộ sưu tập lớn
a large number (of): một số lượng lớn (của)
a large population: một dân số lớn
a large proportion: một tỷ lệ lớn
a large quantity: một số lượng lớn
a large scale: quy mô lớn

“Deep” thường dùng cho những cảm xúc sâu sắc.

deep depression: trầm cảm sâu sắc
deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)

“Strong” thường liên quan tới thực tế và ý kiến.

Strong + facts/opinions (sự việc/ý kiến)

strong argument: luận điểm mạnh mẽ
strong emphasis: sự nhấn mạnh
strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
strong resistance: sự kháng cự mạnh

Strong + senses (giác quan)

a strong smell: nặng mùi
a strong taste: một hương vị mạnh mẽ

“Heavy” thường dùng với thời tiết.

heavy rain: mưa lớn
heavy snow: tuyết nặng
heavy fog: sương mù dày đặc

Heavy + bad habit (thói quen xấu)

a heavy drinker: người nghiện rượu nặng
a heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
a heavy drug user: người nghiện ma tuý nặng

Cách dùng khác

heavy traffic: giao thông nặng nề (hay ách tắc)
heavy taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều)

Nguồn: espressoenglish.net

Bài tập