Trang chủ / Ngữ pháp / Các thì tiếng Anh / Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Danh mục: Các thì tiếng Anh | Ngữ pháp

Bài học có 2 phần: lý thuyếtbài tập để giúp bạn nắm vững kiến thức.
Sách hay khuyên đọc | Group học tiếng Anh

Mẹo tìm Google:từ khóa + tienganhthatde.net

Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được dùng để diễn tả quá trình xảy ra 1 hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.

Dấu hiện nhận biết thì hoàn thành tiếp diễn: trong câu có một trong các từ như Until then, by the time, prior to that time, before, after.

Cấu trúc

1. Khẳng định:

Cấu Trúc: S + had + been + V-ing

Trong đó:

  • S (subject): chủ ngữ
  • Had: trợ động từ
  • Been: Dạng phân từ II của động từ “to be”.
  • V-ing: Động từ thêm -ing
Ví dụ 1: They had been working for two hours when she telephoned
(Bọn họ đã làm việc suốt hai giờ khi mà cô ấy gọi)
Ví dụ 2: Her eyes were red because she had been crying
(Mắt cô ấy đỏ bởi vì trước đó cô đã khóc)

2. Phủ định:

Cấu Trúc: S + hadn’t + been + V-ing

Câu phủ định trong thì quá khứ hoàn thành chỉ cần thêm “not” vào sau trợ động từ.

Ví dụ1: They hadn’t been paying attention for long when he asked the question
(Họ đã không tập trung trong một khoảng thời gian dài trước khi ông ta đặt câu hỏi)
I hadn’t been looking for a job before I needed money
(Tôi đã không tìm một công việc trước khi tôi cần tiền)

3. Câu hỏi:

Cấu trúc: Had + S + been + V-ing?
Trả lời: Yes, S + had./ No, S + hadn’t.

Ví dụ 1: Had they been not studying hard when the teacher asked?
(Có phải họ đã không học tập chăm chỉ trước khi giáo viên yêu cầu?)
Yes, they had./ No, they hadn’t.
Ví dụ 2: Had she been working for 4 hours before he arrived?
(Có phải cô ấy đã làm việc 4 tiếng trước khi anh ta đến?)
Yes, she had./ No, she hadn’t.

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cách Sử Dụng Ví dụ
Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ She had been typing for 2 hours before she finshed her work.(Cô ta đã đánh máy suốt 2 tiếng đồng hồ trước khi hoàn thành xong công việc.)
Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ. My mom had been driving for 3 hours before 9pm last night.(Mẹ tôi đã lái xe liên tục 3 tiếng đồng hồ trước thời điểm 9h tối hôm qua.)
Nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ. This morning he was very tired because he had been working very hard all night. (Sáng nay anh ấy rất mệt bởi vì anh ấy đã làm việc vất vả cả đêm.)

Bài tập